Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,2158 | AU$ 0,2205 | 1,66% |
3 tháng | AU$ 0,2158 | AU$ 0,2218 | 1,15% |
1 năm | AU$ 0,2112 | AU$ 0,2258 | 0,11% |
2 năm | AU$ 0,1906 | AU$ 0,2258 | 8,54% |
3 năm | AU$ 0,1905 | AU$ 0,2258 | 3,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Kuna Croatia (HRK) | Đô la Úc (AUD) |
kn 100 | AU$ 21,526 |
kn 500 | AU$ 107,63 |
kn 1.000 | AU$ 215,26 |
kn 2.500 | AU$ 538,15 |
kn 5.000 | AU$ 1.076,30 |
kn 10.000 | AU$ 2.152,59 |
kn 25.000 | AU$ 5.381,48 |
kn 50.000 | AU$ 10.763 |
kn 100.000 | AU$ 21.526 |
kn 500.000 | AU$ 107.630 |
kn 1.000.000 | AU$ 215.259 |
kn 2.500.000 | AU$ 538.148 |
kn 5.000.000 | AU$ 1.076.296 |
kn 10.000.000 | AU$ 2.152.592 |
kn 50.000.000 | AU$ 10.762.962 |