Công cụ quy đổi tiền tệ - HRK / AUD Đảo
kn
=
AU$
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 0,2158 AU$ 0,2205 1,66%
3 tháng AU$ 0,2158 AU$ 0,2218 1,15%
1 năm AU$ 0,2112 AU$ 0,2258 0,11%
2 năm AU$ 0,1906 AU$ 0,2258 8,54%
3 năm AU$ 0,1905 AU$ 0,2258 3,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Kuna Croatia (HRK)Đô la Úc (AUD)
kn 100AU$ 21,526
kn 500AU$ 107,63
kn 1.000AU$ 215,26
kn 2.500AU$ 538,15
kn 5.000AU$ 1.076,30
kn 10.000AU$ 2.152,59
kn 25.000AU$ 5.381,48
kn 50.000AU$ 10.763
kn 100.000AU$ 21.526
kn 500.000AU$ 107.630
kn 1.000.000AU$ 215.259
kn 2.500.000AU$ 538.148
kn 5.000.000AU$ 1.076.296
kn 10.000.000AU$ 2.152.592
kn 50.000.000AU$ 10.762.962