Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / HTG Đảo
AU$
=
G
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/HTG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng G 85,000 G 87,916 0,55%
3 tháng G 85,000 G 87,916 0,93%
1 năm G 84,007 G 102,25 13,79%
2 năm G 75,981 G 106,21 7,49%
3 năm G 66,345 G 106,21 30,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và gourde Haiti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Gourde Haiti (HTG)
AU$ 1G 87,543
AU$ 5G 437,72
AU$ 10G 875,43
AU$ 25G 2.188,58
AU$ 50G 4.377,17
AU$ 100G 8.754,34
AU$ 250G 21.886
AU$ 500G 43.772
AU$ 1.000G 87.543
AU$ 5.000G 437.717
AU$ 10.000G 875.434
AU$ 25.000G 2.188.585
AU$ 50.000G 4.377.170
AU$ 100.000G 8.754.340
AU$ 500.000G 43.771.698