Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/HTG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | G 85,000 | G 87,916 | 0,55% |
3 tháng | G 85,000 | G 87,916 | 0,93% |
1 năm | G 84,007 | G 102,25 | 13,79% |
2 năm | G 75,981 | G 106,21 | 7,49% |
3 năm | G 66,345 | G 106,21 | 30,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và gourde Haiti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Gourde Haiti (HTG) |
AU$ 1 | G 87,543 |
AU$ 5 | G 437,72 |
AU$ 10 | G 875,43 |
AU$ 25 | G 2.188,58 |
AU$ 50 | G 4.377,17 |
AU$ 100 | G 8.754,34 |
AU$ 250 | G 21.886 |
AU$ 500 | G 43.772 |
AU$ 1.000 | G 87.543 |
AU$ 5.000 | G 437.717 |
AU$ 10.000 | G 875.434 |
AU$ 25.000 | G 2.188.585 |
AU$ 50.000 | G 4.377.170 |
AU$ 100.000 | G 8.754.340 |
AU$ 500.000 | G 43.771.698 |