Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,01140 | AU$ 0,01176 | 1,98% |
3 tháng | AU$ 0,01137 | AU$ 0,01176 | 2,64% |
1 năm | AU$ 0,01023 | AU$ 0,01190 | 11,52% |
2 năm | AU$ 0,009415 | AU$ 0,01316 | 12,62% |
3 năm | AU$ 0,009415 | AU$ 0,01482 | 23,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Gourde Haiti (HTG) | Đô la Úc (AUD) |
G 100 | AU$ 1,1416 |
G 500 | AU$ 5,7080 |
G 1.000 | AU$ 11,416 |
G 2.500 | AU$ 28,540 |
G 5.000 | AU$ 57,080 |
G 10.000 | AU$ 114,16 |
G 25.000 | AU$ 285,40 |
G 50.000 | AU$ 570,80 |
G 100.000 | AU$ 1.141,61 |
G 500.000 | AU$ 5.708,03 |
G 1.000.000 | AU$ 11.416 |
G 2.500.000 | AU$ 28.540 |
G 5.000.000 | AU$ 57.080 |
G 10.000.000 | AU$ 114.161 |
G 50.000.000 | AU$ 570.803 |