Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / HUF Đảo
AU$
=
Ft
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 236,91 Ft 240,08 0,13%
3 tháng Ft 232,54 Ft 240,16 2,64%
1 năm Ft 224,10 Ft 240,16 5,91%
2 năm Ft 223,76 Ft 286,00 6,50%
3 năm Ft 213,83 Ft 286,00 3,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Forint Hungary (HUF)
AU$ 1Ft 238,97
AU$ 5Ft 1.194,86
AU$ 10Ft 2.389,71
AU$ 25Ft 5.974,29
AU$ 50Ft 11.949
AU$ 100Ft 23.897
AU$ 250Ft 59.743
AU$ 500Ft 119.486
AU$ 1.000Ft 238.971
AU$ 5.000Ft 1.194.857
AU$ 10.000Ft 2.389.715
AU$ 25.000Ft 5.974.287
AU$ 50.000Ft 11.948.573
AU$ 100.000Ft 23.897.147
AU$ 500.000Ft 119.485.734