Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 236,91 | Ft 240,08 | 0,13% |
3 tháng | Ft 232,54 | Ft 240,16 | 2,64% |
1 năm | Ft 224,10 | Ft 240,16 | 5,91% |
2 năm | Ft 223,76 | Ft 286,00 | 6,50% |
3 năm | Ft 213,83 | Ft 286,00 | 3,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Forint Hungary (HUF) |
AU$ 1 | Ft 238,97 |
AU$ 5 | Ft 1.194,86 |
AU$ 10 | Ft 2.389,71 |
AU$ 25 | Ft 5.974,29 |
AU$ 50 | Ft 11.949 |
AU$ 100 | Ft 23.897 |
AU$ 250 | Ft 59.743 |
AU$ 500 | Ft 119.486 |
AU$ 1.000 | Ft 238.971 |
AU$ 5.000 | Ft 1.194.857 |
AU$ 10.000 | Ft 2.389.715 |
AU$ 25.000 | Ft 5.974.287 |
AU$ 50.000 | Ft 11.948.573 |
AU$ 100.000 | Ft 23.897.147 |
AU$ 500.000 | Ft 119.485.734 |