Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,004165 | AU$ 0,004227 | 0,02% |
3 tháng | AU$ 0,004164 | AU$ 0,004258 | 0,36% |
1 năm | AU$ 0,004164 | AU$ 0,004462 | 4,30% |
2 năm | AU$ 0,003497 | AU$ 0,004469 | 9,19% |
3 năm | AU$ 0,003497 | AU$ 0,004677 | 5,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Đô la Úc (AUD) |
Ft 1.000 | AU$ 4,2016 |
Ft 5.000 | AU$ 21,008 |
Ft 10.000 | AU$ 42,016 |
Ft 25.000 | AU$ 105,04 |
Ft 50.000 | AU$ 210,08 |
Ft 100.000 | AU$ 420,16 |
Ft 250.000 | AU$ 1.050,40 |
Ft 500.000 | AU$ 2.100,80 |
Ft 1.000.000 | AU$ 4.201,59 |
Ft 5.000.000 | AU$ 21.008 |
Ft 10.000.000 | AU$ 42.016 |
Ft 25.000.000 | AU$ 105.040 |
Ft 50.000.000 | AU$ 210.080 |
Ft 100.000.000 | AU$ 420.159 |
Ft 500.000.000 | AU$ 2.100.796 |