Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / AUD Đảo
Ft
=
AU$
17/05/2024 8:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 0,004165 AU$ 0,004227 0,02%
3 tháng AU$ 0,004164 AU$ 0,004258 0,36%
1 năm AU$ 0,004164 AU$ 0,004462 4,30%
2 năm AU$ 0,003497 AU$ 0,004469 9,19%
3 năm AU$ 0,003497 AU$ 0,004677 5,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Đô la Úc (AUD)
Ft 1.000AU$ 4,2016
Ft 5.000AU$ 21,008
Ft 10.000AU$ 42,016
Ft 25.000AU$ 105,04
Ft 50.000AU$ 210,08
Ft 100.000AU$ 420,16
Ft 250.000AU$ 1.050,40
Ft 500.000AU$ 2.100,80
Ft 1.000.000AU$ 4.201,59
Ft 5.000.000AU$ 21.008
Ft 10.000.000AU$ 42.016
Ft 25.000.000AU$ 105.040
Ft 50.000.000AU$ 210.080
Ft 100.000.000AU$ 420.159
Ft 500.000.000AU$ 2.100.796