Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / IDR Đảo
AU$
=
Rp
03/05/2024 5:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 10.398 Rp 10.651 0,63%
3 tháng Rp 10.133 Rp 10.651 3,08%
1 năm Rp 9.714,56 Rp 10.651 7,59%
2 năm Rp 9.621,08 Rp 10.775 2,39%
3 năm Rp 9.621,08 Rp 11.196 5,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Rupiah Indonesia (IDR)
AU$ 1Rp 10.567
AU$ 5Rp 52.834
AU$ 10Rp 105.669
AU$ 25Rp 264.172
AU$ 50Rp 528.344
AU$ 100Rp 1.056.689
AU$ 250Rp 2.641.722
AU$ 500Rp 5.283.444
AU$ 1.000Rp 10.566.888
AU$ 5.000Rp 52.834.440
AU$ 10.000Rp 105.668.880
AU$ 25.000Rp 264.172.200
AU$ 50.000Rp 528.344.400
AU$ 100.000Rp 1.056.688.799
AU$ 500.000Rp 5.283.443.996