Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 10.398 | Rp 10.651 | 0,63% |
3 tháng | Rp 10.133 | Rp 10.651 | 3,08% |
1 năm | Rp 9.714,56 | Rp 10.651 | 7,59% |
2 năm | Rp 9.621,08 | Rp 10.775 | 2,39% |
3 năm | Rp 9.621,08 | Rp 11.196 | 5,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Rupiah Indonesia (IDR) |
AU$ 1 | Rp 10.567 |
AU$ 5 | Rp 52.834 |
AU$ 10 | Rp 105.669 |
AU$ 25 | Rp 264.172 |
AU$ 50 | Rp 528.344 |
AU$ 100 | Rp 1.056.689 |
AU$ 250 | Rp 2.641.722 |
AU$ 500 | Rp 5.283.444 |
AU$ 1.000 | Rp 10.566.888 |
AU$ 5.000 | Rp 52.834.440 |
AU$ 10.000 | Rp 105.668.880 |
AU$ 25.000 | Rp 264.172.200 |
AU$ 50.000 | Rp 528.344.400 |
AU$ 100.000 | Rp 1.056.688.799 |
AU$ 500.000 | Rp 5.283.443.996 |