Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/ILS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₪ 2,4094 | ₪ 2,4879 | 0,52% |
3 tháng | ₪ 2,3226 | ₪ 2,4879 | 2,44% |
1 năm | ₪ 2,3226 | ₪ 2,5857 | 0,78% |
2 năm | ₪ 2,2176 | ₪ 2,5857 | 1,74% |
3 năm | ₪ 2,2105 | ₪ 2,5857 | 2,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và shekel Israel mới
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Shekel Israel mới (ILS) |
AU$ 1 | ₪ 2,4540 |
AU$ 5 | ₪ 12,270 |
AU$ 10 | ₪ 24,540 |
AU$ 25 | ₪ 61,349 |
AU$ 50 | ₪ 122,70 |
AU$ 100 | ₪ 245,40 |
AU$ 250 | ₪ 613,49 |
AU$ 500 | ₪ 1.226,99 |
AU$ 1.000 | ₪ 2.453,97 |
AU$ 5.000 | ₪ 12.270 |
AU$ 10.000 | ₪ 24.540 |
AU$ 25.000 | ₪ 61.349 |
AU$ 50.000 | ₪ 122.699 |
AU$ 100.000 | ₪ 245.397 |
AU$ 500.000 | ₪ 1.226.986 |