Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,4019 | AU$ 0,4150 | 2,38% |
3 tháng | AU$ 0,4019 | AU$ 0,4306 | 4,00% |
1 năm | AU$ 0,3867 | AU$ 0,4306 | 0,90% |
2 năm | AU$ 0,3867 | AU$ 0,4509 | 4,21% |
3 năm | AU$ 0,3867 | AU$ 0,4524 | 2,75% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Shekel Israel mới (ILS) | Đô la Úc (AUD) |
₪ 10 | AU$ 4,0737 |
₪ 50 | AU$ 20,369 |
₪ 100 | AU$ 40,737 |
₪ 250 | AU$ 101,84 |
₪ 500 | AU$ 203,69 |
₪ 1.000 | AU$ 407,37 |
₪ 2.500 | AU$ 1.018,43 |
₪ 5.000 | AU$ 2.036,85 |
₪ 10.000 | AU$ 4.073,70 |
₪ 50.000 | AU$ 20.369 |
₪ 100.000 | AU$ 40.737 |
₪ 250.000 | AU$ 101.843 |
₪ 500.000 | AU$ 203.685 |
₪ 1.000.000 | AU$ 407.370 |
₪ 5.000.000 | AU$ 2.036.852 |