Công cụ quy đổi tiền tệ - ILS / AUD Đảo
=
AU$
14/05/2024 6:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 0,4019 AU$ 0,4150 2,38%
3 tháng AU$ 0,4019 AU$ 0,4306 4,00%
1 năm AU$ 0,3867 AU$ 0,4306 0,90%
2 năm AU$ 0,3867 AU$ 0,4509 4,21%
3 năm AU$ 0,3867 AU$ 0,4524 2,75%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Shekel Israel mới (ILS)Đô la Úc (AUD)
10AU$ 4,0737
50AU$ 20,369
100AU$ 40,737
250AU$ 101,84
500AU$ 203,69
1.000AU$ 407,37
2.500AU$ 1.018,43
5.000AU$ 2.036,85
10.000AU$ 4.073,70
50.000AU$ 20.369
100.000AU$ 40.737
250.000AU$ 101.843
500.000AU$ 203.685
1.000.000AU$ 407.370
5.000.000AU$ 2.036.852