Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / INR Đảo
AU$
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/INR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 53,508 55,162 0,42%
3 tháng 53,508 55,162 1,77%
1 năm 52,428 56,977 0,69%
2 năm 51,439 58,528 0,92%
3 năm 51,439 58,528 3,63%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và rupee Ấn Độ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Rupee Ấn Độ (INR)
AU$ 1 55,047
AU$ 5 275,24
AU$ 10 550,47
AU$ 25 1.376,18
AU$ 50 2.752,37
AU$ 100 5.504,73
AU$ 250 13.762
AU$ 500 27.524
AU$ 1.000 55.047
AU$ 5.000 275.237
AU$ 10.000 550.473
AU$ 25.000 1.376.184
AU$ 50.000 2.752.367
AU$ 100.000 5.504.735
AU$ 500.000 27.523.674