Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,01807 | AU$ 0,01869 | 0,80% |
3 tháng | AU$ 0,01807 | AU$ 0,01869 | 2,26% |
1 năm | AU$ 0,01755 | AU$ 0,01907 | 0,39% |
2 năm | AU$ 0,01709 | AU$ 0,01944 | 1,91% |
3 năm | AU$ 0,01709 | AU$ 0,01944 | 3,21% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Đô la Úc (AUD) |
₹ 100 | AU$ 1,8079 |
₹ 500 | AU$ 9,0394 |
₹ 1.000 | AU$ 18,079 |
₹ 2.500 | AU$ 45,197 |
₹ 5.000 | AU$ 90,394 |
₹ 10.000 | AU$ 180,79 |
₹ 25.000 | AU$ 451,97 |
₹ 50.000 | AU$ 903,94 |
₹ 100.000 | AU$ 1.807,87 |
₹ 500.000 | AU$ 9.039,37 |
₹ 1.000.000 | AU$ 18.079 |
₹ 2.500.000 | AU$ 45.197 |
₹ 5.000.000 | AU$ 90.394 |
₹ 10.000.000 | AU$ 180.787 |
₹ 50.000.000 | AU$ 903.937 |