Công cụ quy đổi tiền tệ - INR / AUD Đảo
=
AU$
07/05/2024 3:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 0,01807 AU$ 0,01869 0,80%
3 tháng AU$ 0,01807 AU$ 0,01869 2,26%
1 năm AU$ 0,01755 AU$ 0,01907 0,39%
2 năm AU$ 0,01709 AU$ 0,01944 1,91%
3 năm AU$ 0,01709 AU$ 0,01944 3,21%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Rupee Ấn Độ (INR)Đô la Úc (AUD)
100AU$ 1,8079
500AU$ 9,0394
1.000AU$ 18,079
2.500AU$ 45,197
5.000AU$ 90,394
10.000AU$ 180,79
25.000AU$ 451,97
50.000AU$ 903,94
100.000AU$ 1.807,87
500.000AU$ 9.039,37
1.000.000AU$ 18.079
2.500.000AU$ 45.197
5.000.000AU$ 90.394
10.000.000AU$ 180.787
50.000.000AU$ 903.937