Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/IQD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | IQD 858,48 | IQD 905,79 | 5,16% |
3 tháng | IQD 838,46 | IQD 908,24 | 0,81% |
1 năm | IQD 833,40 | IQD 908,24 | 2,28% |
2 năm | IQD 825,07 | IQD 1.041,07 | 8,79% |
3 năm | IQD 825,07 | IQD 1.116,17 | 20,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và dinar Iraq
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Dinar Iraq (IQD) |
AU$ 1 | IQD 859,23 |
AU$ 5 | IQD 4.296,14 |
AU$ 10 | IQD 8.592,29 |
AU$ 25 | IQD 21.481 |
AU$ 50 | IQD 42.961 |
AU$ 100 | IQD 85.923 |
AU$ 250 | IQD 214.807 |
AU$ 500 | IQD 429.614 |
AU$ 1.000 | IQD 859.229 |
AU$ 5.000 | IQD 4.296.145 |
AU$ 10.000 | IQD 8.592.289 |
AU$ 25.000 | IQD 21.480.723 |
AU$ 50.000 | IQD 42.961.445 |
AU$ 100.000 | IQD 85.922.890 |
AU$ 500.000 | IQD 429.614.452 |