Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / IQD Đảo
AU$
=
IQD
01/11/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 858,48 IQD 905,79 5,16%
3 tháng IQD 838,46 IQD 908,24 0,81%
1 năm IQD 833,40 IQD 908,24 2,28%
2 năm IQD 825,07 IQD 1.041,07 8,79%
3 năm IQD 825,07 IQD 1.116,17 20,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Dinar Iraq (IQD)
AU$ 1IQD 859,23
AU$ 5IQD 4.296,14
AU$ 10IQD 8.592,29
AU$ 25IQD 21.481
AU$ 50IQD 42.961
AU$ 100IQD 85.923
AU$ 250IQD 214.807
AU$ 500IQD 429.614
AU$ 1.000IQD 859.229
AU$ 5.000IQD 4.296.145
AU$ 10.000IQD 8.592.289
AU$ 25.000IQD 21.480.723
AU$ 50.000IQD 42.961.445
AU$ 100.000IQD 85.922.890
AU$ 500.000IQD 429.614.452