Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/IQD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | IQD 841,34 | IQD 867,67 | 0,67% |
3 tháng | IQD 841,34 | IQD 867,67 | 0,06% |
1 năm | IQD 825,07 | IQD 897,76 | 1,21% |
2 năm | IQD 825,07 | IQD 1.056,38 | 17,11% |
3 năm | IQD 825,07 | IQD 1.157,17 | 23,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và dinar Iraq
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Dinar Iraq (IQD) |
AU$ 1 | IQD 864,86 |
AU$ 5 | IQD 4.324,29 |
AU$ 10 | IQD 8.648,58 |
AU$ 25 | IQD 21.621 |
AU$ 50 | IQD 43.243 |
AU$ 100 | IQD 86.486 |
AU$ 250 | IQD 216.214 |
AU$ 500 | IQD 432.429 |
AU$ 1.000 | IQD 864.858 |
AU$ 5.000 | IQD 4.324.290 |
AU$ 10.000 | IQD 8.648.579 |
AU$ 25.000 | IQD 21.621.448 |
AU$ 50.000 | IQD 43.242.896 |
AU$ 100.000 | IQD 86.485.792 |
AU$ 500.000 | IQD 432.428.962 |