Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / IQD Đảo
AU$
=
IQD
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 841,34 IQD 867,67 0,67%
3 tháng IQD 841,34 IQD 867,67 0,06%
1 năm IQD 825,07 IQD 897,76 1,21%
2 năm IQD 825,07 IQD 1.056,38 17,11%
3 năm IQD 825,07 IQD 1.157,17 23,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Dinar Iraq (IQD)
AU$ 1IQD 864,86
AU$ 5IQD 4.324,29
AU$ 10IQD 8.648,58
AU$ 25IQD 21.621
AU$ 50IQD 43.243
AU$ 100IQD 86.486
AU$ 250IQD 216.214
AU$ 500IQD 432.429
AU$ 1.000IQD 864.858
AU$ 5.000IQD 4.324.290
AU$ 10.000IQD 8.648.579
AU$ 25.000IQD 21.621.448
AU$ 50.000IQD 43.242.896
AU$ 100.000IQD 86.485.792
AU$ 500.000IQD 432.428.962