Công cụ quy đổi tiền tệ - IQD / AUD Đảo
IQD
=
AU$
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 0,001154 AU$ 0,001189 0,25%
3 tháng AU$ 0,001153 AU$ 0,001189 1,10%
1 năm AU$ 0,001114 AU$ 0,001212 2,35%
2 năm AU$ 0,0009466 AU$ 0,001212 18,65%
3 năm AU$ 0,0008642 AU$ 0,001212 34,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Dinar Iraq (IQD)Đô la Úc (AUD)
IQD 1.000AU$ 1,1542
IQD 5.000AU$ 5,7711
IQD 10.000AU$ 11,542
IQD 25.000AU$ 28,856
IQD 50.000AU$ 57,711
IQD 100.000AU$ 115,42
IQD 250.000AU$ 288,56
IQD 500.000AU$ 577,11
IQD 1.000.000AU$ 1.154,22
IQD 5.000.000AU$ 5.771,11
IQD 10.000.000AU$ 11.542
IQD 25.000.000AU$ 28.856
IQD 50.000.000AU$ 57.711
IQD 100.000.000AU$ 115.422
IQD 500.000.000AU$ 577.111