Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,001154 | AU$ 0,001189 | 0,25% |
3 tháng | AU$ 0,001153 | AU$ 0,001189 | 1,10% |
1 năm | AU$ 0,001114 | AU$ 0,001212 | 2,35% |
2 năm | AU$ 0,0009466 | AU$ 0,001212 | 18,65% |
3 năm | AU$ 0,0008642 | AU$ 0,001212 | 34,19% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Dinar Iraq (IQD) | Đô la Úc (AUD) |
IQD 1.000 | AU$ 1,1542 |
IQD 5.000 | AU$ 5,7711 |
IQD 10.000 | AU$ 11,542 |
IQD 25.000 | AU$ 28,856 |
IQD 50.000 | AU$ 57,711 |
IQD 100.000 | AU$ 115,42 |
IQD 250.000 | AU$ 288,56 |
IQD 500.000 | AU$ 577,11 |
IQD 1.000.000 | AU$ 1.154,22 |
IQD 5.000.000 | AU$ 5.771,11 |
IQD 10.000.000 | AU$ 11.542 |
IQD 25.000.000 | AU$ 28.856 |
IQD 50.000.000 | AU$ 57.711 |
IQD 100.000.000 | AU$ 115.422 |
IQD 500.000.000 | AU$ 577.111 |