Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/IRR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | IRR 26.967 | IRR 27.868 | 0,33% |
3 tháng | IRR 26.967 | IRR 27.941 | 1,36% |
1 năm | IRR 26.628 | IRR 29.054 | 1,81% |
2 năm | IRR 26.464 | IRR 30.696 | 8,23% |
3 năm | IRR 26.464 | IRR 33.190 | 14,88% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và rial Iran
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Rial Iran (IRR) |
AU$ 1 | IRR 27.770 |
AU$ 5 | IRR 138.848 |
AU$ 10 | IRR 277.695 |
AU$ 25 | IRR 694.238 |
AU$ 50 | IRR 1.388.477 |
AU$ 100 | IRR 2.776.953 |
AU$ 250 | IRR 6.942.383 |
AU$ 500 | IRR 13.884.766 |
AU$ 1.000 | IRR 27.769.532 |
AU$ 5.000 | IRR 138.847.658 |
AU$ 10.000 | IRR 277.695.316 |
AU$ 25.000 | IRR 694.238.291 |
AU$ 50.000 | IRR 1.388.476.581 |
AU$ 100.000 | IRR 2.776.953.162 |
AU$ 500.000 | IRR 13.884.765.812 |