Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / IRR Đảo
AU$
=
IRR
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 26.967 IRR 27.868 0,33%
3 tháng IRR 26.967 IRR 27.941 1,36%
1 năm IRR 26.628 IRR 29.054 1,81%
2 năm IRR 26.464 IRR 30.696 8,23%
3 năm IRR 26.464 IRR 33.190 14,88%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Rial Iran (IRR)
AU$ 1IRR 27.770
AU$ 5IRR 138.848
AU$ 10IRR 277.695
AU$ 25IRR 694.238
AU$ 50IRR 1.388.477
AU$ 100IRR 2.776.953
AU$ 250IRR 6.942.383
AU$ 500IRR 13.884.766
AU$ 1.000IRR 27.769.532
AU$ 5.000IRR 138.847.658
AU$ 10.000IRR 277.695.316
AU$ 25.000IRR 694.238.291
AU$ 50.000IRR 1.388.476.581
AU$ 100.000IRR 2.776.953.162
AU$ 500.000IRR 13.884.765.812