Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,00003581 | AU$ 0,00003708 | 1,90% |
3 tháng | AU$ 0,00003579 | AU$ 0,00003708 | 1,77% |
1 năm | AU$ 0,00003442 | AU$ 0,00003755 | 1,60% |
2 năm | AU$ 0,00003258 | AU$ 0,00003779 | 5,28% |
3 năm | AU$ 0,00003047 | AU$ 0,00003779 | 17,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Rial Iran (IRR) | Đô la Úc (AUD) |
IRR 1.000 | AU$ 0,03577 |
IRR 5.000 | AU$ 0,1789 |
IRR 10.000 | AU$ 0,3577 |
IRR 25.000 | AU$ 0,8943 |
IRR 50.000 | AU$ 1,7886 |
IRR 100.000 | AU$ 3,5771 |
IRR 250.000 | AU$ 8,9428 |
IRR 500.000 | AU$ 17,886 |
IRR 1.000.000 | AU$ 35,771 |
IRR 5.000.000 | AU$ 178,86 |
IRR 10.000.000 | AU$ 357,71 |
IRR 25.000.000 | AU$ 894,28 |
IRR 50.000.000 | AU$ 1.788,56 |
IRR 100.000.000 | AU$ 3.577,12 |
IRR 500.000.000 | AU$ 17.886 |