Công cụ quy đổi tiền tệ - IRR / AUD Đảo
IRR
=
AU$
15/05/2024 4:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 0,00003581 AU$ 0,00003708 1,90%
3 tháng AU$ 0,00003579 AU$ 0,00003708 1,77%
1 năm AU$ 0,00003442 AU$ 0,00003755 1,60%
2 năm AU$ 0,00003258 AU$ 0,00003779 5,28%
3 năm AU$ 0,00003047 AU$ 0,00003779 17,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Rial Iran (IRR)Đô la Úc (AUD)
IRR 1.000AU$ 0,03577
IRR 5.000AU$ 0,1789
IRR 10.000AU$ 0,3577
IRR 25.000AU$ 0,8943
IRR 50.000AU$ 1,7886
IRR 100.000AU$ 3,5771
IRR 250.000AU$ 8,9428
IRR 500.000AU$ 17,886
IRR 1.000.000AU$ 35,771
IRR 5.000.000AU$ 178,86
IRR 10.000.000AU$ 357,71
IRR 25.000.000AU$ 894,28
IRR 50.000.000AU$ 1.788,56
IRR 100.000.000AU$ 3.577,12
IRR 500.000.000AU$ 17.886