Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / ISK Đảo
AU$
=
kr
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/ISK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 90,496 kr 92,113 0,53%
3 tháng kr 89,239 kr 92,113 2,72%
1 năm kr 84,341 kr 94,156 1,72%
2 năm kr 84,341 kr 102,48 0,81%
3 năm kr 84,341 kr 102,48 4,13%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và krona Iceland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Krona Iceland (ISK)
AU$ 1kr 92,190
AU$ 5kr 460,95
AU$ 10kr 921,90
AU$ 25kr 2.304,75
AU$ 50kr 4.609,49
AU$ 100kr 9.218,99
AU$ 250kr 23.047
AU$ 500kr 46.095
AU$ 1.000kr 92.190
AU$ 5.000kr 460.949
AU$ 10.000kr 921.899
AU$ 25.000kr 2.304.747
AU$ 50.000kr 4.609.495
AU$ 100.000kr 9.218.989
AU$ 500.000kr 46.094.947