Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 90,496 | kr 92,113 | 0,53% |
3 tháng | kr 89,239 | kr 92,113 | 2,72% |
1 năm | kr 84,341 | kr 94,156 | 1,72% |
2 năm | kr 84,341 | kr 102,48 | 0,81% |
3 năm | kr 84,341 | kr 102,48 | 4,13% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Krona Iceland (ISK) |
AU$ 1 | kr 92,190 |
AU$ 5 | kr 460,95 |
AU$ 10 | kr 921,90 |
AU$ 25 | kr 2.304,75 |
AU$ 50 | kr 4.609,49 |
AU$ 100 | kr 9.218,99 |
AU$ 250 | kr 23.047 |
AU$ 500 | kr 46.095 |
AU$ 1.000 | kr 92.190 |
AU$ 5.000 | kr 460.949 |
AU$ 10.000 | kr 921.899 |
AU$ 25.000 | kr 2.304.747 |
AU$ 50.000 | kr 4.609.495 |
AU$ 100.000 | kr 9.218.989 |
AU$ 500.000 | kr 46.094.947 |