Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,01082 | AU$ 0,01105 | 0,52% |
3 tháng | AU$ 0,01082 | AU$ 0,01121 | 2,31% |
1 năm | AU$ 0,01062 | AU$ 0,01186 | 0,66% |
2 năm | AU$ 0,009758 | AU$ 0,01186 | 0,18% |
3 năm | AU$ 0,009758 | AU$ 0,01186 | 4,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Krona Iceland (ISK) | Đô la Úc (AUD) |
kr 100 | AU$ 1,0822 |
kr 500 | AU$ 5,4111 |
kr 1.000 | AU$ 10,822 |
kr 2.500 | AU$ 27,056 |
kr 5.000 | AU$ 54,111 |
kr 10.000 | AU$ 108,22 |
kr 25.000 | AU$ 270,56 |
kr 50.000 | AU$ 541,11 |
kr 100.000 | AU$ 1.082,22 |
kr 500.000 | AU$ 5.411,12 |
kr 1.000.000 | AU$ 10.822 |
kr 2.500.000 | AU$ 27.056 |
kr 5.000.000 | AU$ 54.111 |
kr 10.000.000 | AU$ 108.222 |
kr 50.000.000 | AU$ 541.112 |