Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/JMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | J$ 99,315 | J$ 102,71 | 1,51% |
3 tháng | J$ 99,315 | J$ 103,10 | 0,22% |
1 năm | J$ 97,632 | J$ 106,18 | 0,91% |
2 năm | J$ 95,342 | J$ 111,63 | 6,57% |
3 năm | J$ 95,342 | J$ 118,86 | 13,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và đô la Jamaica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Đô la Jamaica (JMD) |
AU$ 1 | J$ 103,61 |
AU$ 5 | J$ 518,05 |
AU$ 10 | J$ 1.036,09 |
AU$ 25 | J$ 2.590,23 |
AU$ 50 | J$ 5.180,45 |
AU$ 100 | J$ 10.361 |
AU$ 250 | J$ 25.902 |
AU$ 500 | J$ 51.805 |
AU$ 1.000 | J$ 103.609 |
AU$ 5.000 | J$ 518.045 |
AU$ 10.000 | J$ 1.036.091 |
AU$ 25.000 | J$ 2.590.227 |
AU$ 50.000 | J$ 5.180.454 |
AU$ 100.000 | J$ 10.360.907 |
AU$ 500.000 | J$ 51.804.536 |