Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / JMD Đảo
AU$
=
J$
01/11/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/JMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng J$ 103,74 J$ 108,83 4,68%
3 tháng J$ 100,14 J$ 109,06 1,82%
1 năm J$ 99,124 J$ 109,06 4,34%
2 năm J$ 96,444 J$ 109,52 4,84%
3 năm J$ 95,342 J$ 117,25 9,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và đô la Jamaica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Đô la Jamaica (JMD)
AU$ 1J$ 103,98
AU$ 5J$ 519,92
AU$ 10J$ 1.039,83
AU$ 25J$ 2.599,58
AU$ 50J$ 5.199,16
AU$ 100J$ 10.398
AU$ 250J$ 25.996
AU$ 500J$ 51.992
AU$ 1.000J$ 103.983
AU$ 5.000J$ 519.916
AU$ 10.000J$ 1.039.833
AU$ 25.000J$ 2.599.582
AU$ 50.000J$ 5.199.163
AU$ 100.000J$ 10.398.327
AU$ 500.000J$ 51.991.633