Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/JMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | J$ 103,74 | J$ 108,83 | 4,68% |
3 tháng | J$ 100,14 | J$ 109,06 | 1,82% |
1 năm | J$ 99,124 | J$ 109,06 | 4,34% |
2 năm | J$ 96,444 | J$ 109,52 | 4,84% |
3 năm | J$ 95,342 | J$ 117,25 | 9,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và đô la Jamaica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Đô la Jamaica (JMD) |
AU$ 1 | J$ 103,98 |
AU$ 5 | J$ 519,92 |
AU$ 10 | J$ 1.039,83 |
AU$ 25 | J$ 2.599,58 |
AU$ 50 | J$ 5.199,16 |
AU$ 100 | J$ 10.398 |
AU$ 250 | J$ 25.996 |
AU$ 500 | J$ 51.992 |
AU$ 1.000 | J$ 103.983 |
AU$ 5.000 | J$ 519.916 |
AU$ 10.000 | J$ 1.039.833 |
AU$ 25.000 | J$ 2.599.582 |
AU$ 50.000 | J$ 5.199.163 |
AU$ 100.000 | J$ 10.398.327 |
AU$ 500.000 | J$ 51.991.633 |