Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,009628 | AU$ 0,01007 | 3,00% |
3 tháng | AU$ 0,009628 | AU$ 0,01007 | 2,22% |
1 năm | AU$ 0,009418 | AU$ 0,01024 | 0,38% |
2 năm | AU$ 0,008958 | AU$ 0,01049 | 3,30% |
3 năm | AU$ 0,008529 | AU$ 0,01049 | 12,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Đô la Jamaica (JMD) | Đô la Úc (AUD) |
J$ 1.000 | AU$ 9,6528 |
J$ 5.000 | AU$ 48,264 |
J$ 10.000 | AU$ 96,528 |
J$ 25.000 | AU$ 241,32 |
J$ 50.000 | AU$ 482,64 |
J$ 100.000 | AU$ 965,28 |
J$ 250.000 | AU$ 2.413,21 |
J$ 500.000 | AU$ 4.826,41 |
J$ 1.000.000 | AU$ 9.652,82 |
J$ 5.000.000 | AU$ 48.264 |
J$ 10.000.000 | AU$ 96.528 |
J$ 25.000.000 | AU$ 241.321 |
J$ 50.000.000 | AU$ 482.641 |
J$ 100.000.000 | AU$ 965.282 |
J$ 500.000.000 | AU$ 4.826.411 |