Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / JOD Đảo
AU$
=
JD
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/JOD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JD 0,4545 JD 0,4696 0,41%
3 tháng JD 0,4545 JD 0,4712 1,30%
1 năm JD 0,4469 JD 0,4873 1,34%
2 năm JD 0,4431 JD 0,5137 7,63%
3 năm JD 0,4431 JD 0,5589 14,70%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và dinar Jordan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Dinar Jordan (JOD)
AU$ 10JD 4,6808
AU$ 50JD 23,404
AU$ 100JD 46,808
AU$ 250JD 117,02
AU$ 500JD 234,04
AU$ 1.000JD 468,08
AU$ 2.500JD 1.170,20
AU$ 5.000JD 2.340,40
AU$ 10.000JD 4.680,80
AU$ 50.000JD 23.404
AU$ 100.000JD 46.808
AU$ 250.000JD 117.020
AU$ 500.000JD 234.040
AU$ 1.000.000JD 468.080
AU$ 5.000.000JD 2.340.398