Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/JOD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JD 0,4545 | JD 0,4696 | 0,41% |
3 tháng | JD 0,4545 | JD 0,4712 | 1,30% |
1 năm | JD 0,4469 | JD 0,4873 | 1,34% |
2 năm | JD 0,4431 | JD 0,5137 | 7,63% |
3 năm | JD 0,4431 | JD 0,5589 | 14,70% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và dinar Jordan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Dinar Jordan (JOD) |
AU$ 10 | JD 4,6808 |
AU$ 50 | JD 23,404 |
AU$ 100 | JD 46,808 |
AU$ 250 | JD 117,02 |
AU$ 500 | JD 234,04 |
AU$ 1.000 | JD 468,08 |
AU$ 2.500 | JD 1.170,20 |
AU$ 5.000 | JD 2.340,40 |
AU$ 10.000 | JD 4.680,80 |
AU$ 50.000 | JD 23.404 |
AU$ 100.000 | JD 46.808 |
AU$ 250.000 | JD 117.020 |
AU$ 500.000 | JD 234.040 |
AU$ 1.000.000 | JD 468.080 |
AU$ 5.000.000 | JD 2.340.398 |