Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JOD/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 2,1286 | AU$ 2,2004 | 1,28% |
3 tháng | AU$ 2,1220 | AU$ 2,2004 | 1,33% |
1 năm | AU$ 2,0523 | AU$ 2,2379 | 1,92% |
2 năm | AU$ 1,9465 | AU$ 2,2571 | 6,00% |
3 năm | AU$ 1,7984 | AU$ 2,2571 | 18,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Jordan và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Dinar Jordan (JOD) | Đô la Úc (AUD) |
JD 1 | AU$ 2,1398 |
JD 5 | AU$ 10,699 |
JD 10 | AU$ 21,398 |
JD 25 | AU$ 53,494 |
JD 50 | AU$ 106,99 |
JD 100 | AU$ 213,98 |
JD 250 | AU$ 534,94 |
JD 500 | AU$ 1.069,88 |
JD 1.000 | AU$ 2.139,76 |
JD 5.000 | AU$ 10.699 |
JD 10.000 | AU$ 21.398 |
JD 25.000 | AU$ 53.494 |
JD 50.000 | AU$ 106.988 |
JD 100.000 | AU$ 213.976 |
JD 500.000 | AU$ 1.069.878 |