Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 99,055 | JP¥ 102,49 | 0,50% |
3 tháng | JP¥ 96,475 | JP¥ 102,49 | 4,48% |
1 năm | JP¥ 89,747 | JP¥ 102,49 | 12,31% |
2 năm | JP¥ 86,207 | JP¥ 102,49 | 8,79% |
3 năm | JP¥ 78,119 | JP¥ 102,49 | 19,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Yên Nhật (JPY) |
AU$ 1 | JP¥ 101,05 |
AU$ 5 | JP¥ 505,23 |
AU$ 10 | JP¥ 1.010,46 |
AU$ 25 | JP¥ 2.526,16 |
AU$ 50 | JP¥ 5.052,32 |
AU$ 100 | JP¥ 10.105 |
AU$ 250 | JP¥ 25.262 |
AU$ 500 | JP¥ 50.523 |
AU$ 1.000 | JP¥ 101.046 |
AU$ 5.000 | JP¥ 505.232 |
AU$ 10.000 | JP¥ 1.010.465 |
AU$ 25.000 | JP¥ 2.526.161 |
AU$ 50.000 | JP¥ 5.052.323 |
AU$ 100.000 | JP¥ 10.104.645 |
AU$ 500.000 | JP¥ 50.523.226 |