Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / JPY Đảo
AU$
=
JP¥
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 99,055 JP¥ 102,49 0,50%
3 tháng JP¥ 96,475 JP¥ 102,49 4,48%
1 năm JP¥ 89,747 JP¥ 102,49 12,31%
2 năm JP¥ 86,207 JP¥ 102,49 8,79%
3 năm JP¥ 78,119 JP¥ 102,49 19,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Yên Nhật (JPY)
AU$ 1JP¥ 101,05
AU$ 5JP¥ 505,23
AU$ 10JP¥ 1.010,46
AU$ 25JP¥ 2.526,16
AU$ 50JP¥ 5.052,32
AU$ 100JP¥ 10.105
AU$ 250JP¥ 25.262
AU$ 500JP¥ 50.523
AU$ 1.000JP¥ 101.046
AU$ 5.000JP¥ 505.232
AU$ 10.000JP¥ 1.010.465
AU$ 25.000JP¥ 2.526.161
AU$ 50.000JP¥ 5.052.323
AU$ 100.000JP¥ 10.104.645
AU$ 500.000JP¥ 50.523.226