Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,009757 | AU$ 0,01010 | 0,50% |
3 tháng | AU$ 0,009757 | AU$ 0,01037 | 4,29% |
1 năm | AU$ 0,009757 | AU$ 0,01114 | 10,96% |
2 năm | AU$ 0,009757 | AU$ 0,01160 | 8,08% |
3 năm | AU$ 0,009757 | AU$ 0,01280 | 16,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Đô la Úc (AUD) |
JP¥ 1.000 | AU$ 9,8964 |
JP¥ 5.000 | AU$ 49,482 |
JP¥ 10.000 | AU$ 98,964 |
JP¥ 25.000 | AU$ 247,41 |
JP¥ 50.000 | AU$ 494,82 |
JP¥ 100.000 | AU$ 989,64 |
JP¥ 250.000 | AU$ 2.474,11 |
JP¥ 500.000 | AU$ 4.948,22 |
JP¥ 1.000.000 | AU$ 9.896,44 |
JP¥ 5.000.000 | AU$ 49.482 |
JP¥ 10.000.000 | AU$ 98.964 |
JP¥ 25.000.000 | AU$ 247.411 |
JP¥ 50.000.000 | AU$ 494.822 |
JP¥ 100.000.000 | AU$ 989.644 |
JP¥ 500.000.000 | AU$ 4.948.219 |