Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / AUD Đảo
JP¥
=
AU$
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 0,009757 AU$ 0,01010 0,50%
3 tháng AU$ 0,009757 AU$ 0,01037 4,29%
1 năm AU$ 0,009757 AU$ 0,01114 10,96%
2 năm AU$ 0,009757 AU$ 0,01160 8,08%
3 năm AU$ 0,009757 AU$ 0,01280 16,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Đô la Úc (AUD)
JP¥ 1.000AU$ 9,8964
JP¥ 5.000AU$ 49,482
JP¥ 10.000AU$ 98,964
JP¥ 25.000AU$ 247,41
JP¥ 50.000AU$ 494,82
JP¥ 100.000AU$ 989,64
JP¥ 250.000AU$ 2.474,11
JP¥ 500.000AU$ 4.948,22
JP¥ 1.000.000AU$ 9.896,44
JP¥ 5.000.000AU$ 49.482
JP¥ 10.000.000AU$ 98.964
JP¥ 25.000.000AU$ 247.411
JP¥ 50.000.000AU$ 494.822
JP¥ 100.000.000AU$ 989.644
JP¥ 500.000.000AU$ 4.948.219