Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / KES Đảo
AU$
=
Ksh
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 84,337 Ksh 88,683 2,79%
3 tháng Ksh 84,337 Ksh 106,65 16,85%
1 năm Ksh 84,337 Ksh 107,88 2,57%
2 năm Ksh 75,675 Ksh 107,88 7,70%
3 năm Ksh 75,675 Ksh 107,88 6,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Shilling Kenya (KES)
AU$ 1Ksh 89,127
AU$ 5Ksh 445,63
AU$ 10Ksh 891,27
AU$ 25Ksh 2.228,16
AU$ 50Ksh 4.456,33
AU$ 100Ksh 8.912,66
AU$ 250Ksh 22.282
AU$ 500Ksh 44.563
AU$ 1.000Ksh 89.127
AU$ 5.000Ksh 445.633
AU$ 10.000Ksh 891.266
AU$ 25.000Ksh 2.228.165
AU$ 50.000Ksh 4.456.329
AU$ 100.000Ksh 8.912.658
AU$ 500.000Ksh 44.563.290