Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/KES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ksh 84,536 | Ksh 89,196 | 5,16% |
3 tháng | Ksh 83,923 | Ksh 89,439 | 0,10% |
1 năm | Ksh 83,853 | Ksh 107,88 | 13,13% |
2 năm | Ksh 76,468 | Ksh 107,88 | 8,40% |
3 năm | Ksh 75,675 | Ksh 107,88 | 2,13% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và shilling Kenya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Shilling Kenya (KES) |
AU$ 1 | Ksh 84,611 |
AU$ 5 | Ksh 423,06 |
AU$ 10 | Ksh 846,11 |
AU$ 25 | Ksh 2.115,28 |
AU$ 50 | Ksh 4.230,55 |
AU$ 100 | Ksh 8.461,11 |
AU$ 250 | Ksh 21.153 |
AU$ 500 | Ksh 42.306 |
AU$ 1.000 | Ksh 84.611 |
AU$ 5.000 | Ksh 423.055 |
AU$ 10.000 | Ksh 846.111 |
AU$ 25.000 | Ksh 2.115.277 |
AU$ 50.000 | Ksh 4.230.555 |
AU$ 100.000 | Ksh 8.461.109 |
AU$ 500.000 | Ksh 42.305.545 |