Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/KES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ksh 84,337 | Ksh 88,683 | 2,79% |
3 tháng | Ksh 84,337 | Ksh 106,65 | 16,85% |
1 năm | Ksh 84,337 | Ksh 107,88 | 2,57% |
2 năm | Ksh 75,675 | Ksh 107,88 | 7,70% |
3 năm | Ksh 75,675 | Ksh 107,88 | 6,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và shilling Kenya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Shilling Kenya (KES) |
AU$ 1 | Ksh 89,127 |
AU$ 5 | Ksh 445,63 |
AU$ 10 | Ksh 891,27 |
AU$ 25 | Ksh 2.228,16 |
AU$ 50 | Ksh 4.456,33 |
AU$ 100 | Ksh 8.912,66 |
AU$ 250 | Ksh 22.282 |
AU$ 500 | Ksh 44.563 |
AU$ 1.000 | Ksh 89.127 |
AU$ 5.000 | Ksh 445.633 |
AU$ 10.000 | Ksh 891.266 |
AU$ 25.000 | Ksh 2.228.165 |
AU$ 50.000 | Ksh 4.456.329 |
AU$ 100.000 | Ksh 8.912.658 |
AU$ 500.000 | Ksh 44.563.290 |