Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / KES Đảo
AU$
=
Ksh
01/11/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 84,536 Ksh 89,196 5,16%
3 tháng Ksh 83,923 Ksh 89,439 0,10%
1 năm Ksh 83,853 Ksh 107,88 13,13%
2 năm Ksh 76,468 Ksh 107,88 8,40%
3 năm Ksh 75,675 Ksh 107,88 2,13%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Shilling Kenya (KES)
AU$ 1Ksh 84,611
AU$ 5Ksh 423,06
AU$ 10Ksh 846,11
AU$ 25Ksh 2.115,28
AU$ 50Ksh 4.230,55
AU$ 100Ksh 8.461,11
AU$ 250Ksh 21.153
AU$ 500Ksh 42.306
AU$ 1.000Ksh 84.611
AU$ 5.000Ksh 423.055
AU$ 10.000Ksh 846.111
AU$ 25.000Ksh 2.115.277
AU$ 50.000Ksh 4.230.555
AU$ 100.000Ksh 8.461.109
AU$ 500.000Ksh 42.305.545