Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,01124 | AU$ 0,01186 | 2,12% |
3 tháng | AU$ 0,01004 | AU$ 0,01186 | 15,42% |
1 năm | AU$ 0,009269 | AU$ 0,01186 | 6,27% |
2 năm | AU$ 0,009269 | AU$ 0,01321 | 7,20% |
3 năm | AU$ 0,009269 | AU$ 0,01321 | 4,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Shilling Kenya (KES) | Đô la Úc (AUD) |
Ksh 100 | AU$ 1,1465 |
Ksh 500 | AU$ 5,7325 |
Ksh 1.000 | AU$ 11,465 |
Ksh 2.500 | AU$ 28,663 |
Ksh 5.000 | AU$ 57,325 |
Ksh 10.000 | AU$ 114,65 |
Ksh 25.000 | AU$ 286,63 |
Ksh 50.000 | AU$ 573,25 |
Ksh 100.000 | AU$ 1.146,51 |
Ksh 500.000 | AU$ 5.732,55 |
Ksh 1.000.000 | AU$ 11.465 |
Ksh 2.500.000 | AU$ 28.663 |
Ksh 5.000.000 | AU$ 57.325 |
Ksh 10.000.000 | AU$ 114.651 |
Ksh 50.000.000 | AU$ 573.255 |