Công cụ quy đổi tiền tệ - KES / AUD Đảo
Ksh
=
AU$
15/05/2024 5:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 0,01124 AU$ 0,01186 2,12%
3 tháng AU$ 0,01004 AU$ 0,01186 15,42%
1 năm AU$ 0,009269 AU$ 0,01186 6,27%
2 năm AU$ 0,009269 AU$ 0,01321 7,20%
3 năm AU$ 0,009269 AU$ 0,01321 4,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Shilling Kenya (KES)Đô la Úc (AUD)
Ksh 100AU$ 1,1465
Ksh 500AU$ 5,7325
Ksh 1.000AU$ 11,465
Ksh 2.500AU$ 28,663
Ksh 5.000AU$ 57,325
Ksh 10.000AU$ 114,65
Ksh 25.000AU$ 286,63
Ksh 50.000AU$ 573,25
Ksh 100.000AU$ 1.146,51
Ksh 500.000AU$ 5.732,55
Ksh 1.000.000AU$ 11.465
Ksh 2.500.000AU$ 28.663
Ksh 5.000.000AU$ 57.325
Ksh 10.000.000AU$ 114.651
Ksh 50.000.000AU$ 573.255