Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / KRW Đảo
AU$
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 884,70 903,75 0,44%
3 tháng 863,52 903,75 3,29%
1 năm 838,04 903,75 1,29%
2 năm 838,04 948,93 0,83%
3 năm 830,02 948,93 3,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Won Hàn Quốc (KRW)
AU$ 1 895,26
AU$ 5 4.476,28
AU$ 10 8.952,57
AU$ 25 22.381
AU$ 50 44.763
AU$ 100 89.526
AU$ 250 223.814
AU$ 500 447.628
AU$ 1.000 895.257
AU$ 5.000 4.476.283
AU$ 10.000 8.952.567
AU$ 25.000 22.381.417
AU$ 50.000 44.762.834
AU$ 100.000 89.525.669
AU$ 500.000 447.628.345