Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 884,70 | ₩ 903,75 | 0,44% |
3 tháng | ₩ 863,52 | ₩ 903,75 | 3,29% |
1 năm | ₩ 838,04 | ₩ 903,75 | 1,29% |
2 năm | ₩ 838,04 | ₩ 948,93 | 0,83% |
3 năm | ₩ 830,02 | ₩ 948,93 | 3,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Won Hàn Quốc (KRW) |
AU$ 1 | ₩ 895,26 |
AU$ 5 | ₩ 4.476,28 |
AU$ 10 | ₩ 8.952,57 |
AU$ 25 | ₩ 22.381 |
AU$ 50 | ₩ 44.763 |
AU$ 100 | ₩ 89.526 |
AU$ 250 | ₩ 223.814 |
AU$ 500 | ₩ 447.628 |
AU$ 1.000 | ₩ 895.257 |
AU$ 5.000 | ₩ 4.476.283 |
AU$ 10.000 | ₩ 8.952.567 |
AU$ 25.000 | ₩ 22.381.417 |
AU$ 50.000 | ₩ 44.762.834 |
AU$ 100.000 | ₩ 89.525.669 |
AU$ 500.000 | ₩ 447.628.345 |