Công cụ quy đổi tiền tệ - KRW / AUD Đảo
=
AU$
01/05/2024 11:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 0,001107 AU$ 0,001138 2,16%
3 tháng AU$ 0,001107 AU$ 0,001158 2,67%
1 năm AU$ 0,001107 AU$ 0,001193 0,16%
2 năm AU$ 0,001054 AU$ 0,001193 0,29%
3 năm AU$ 0,001054 AU$ 0,001205 3,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Won Hàn Quốc (KRW)Đô la Úc (AUD)
1.000AU$ 1,1113
5.000AU$ 5,5564
10.000AU$ 11,113
25.000AU$ 27,782
50.000AU$ 55,564
100.000AU$ 111,13
250.000AU$ 277,82
500.000AU$ 555,64
1.000.000AU$ 1.111,28
5.000.000AU$ 5.556,42
10.000.000AU$ 11.113
25.000.000AU$ 27.782
50.000.000AU$ 55.564
100.000.000AU$ 111.128
500.000.000AU$ 555.642