Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/KWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KD 0,1976 | KD 0,2036 | 0,44% |
3 tháng | KD 0,1976 | KD 0,2042 | 1,21% |
1 năm | KD 0,1949 | KD 0,2109 | 0,94% |
2 năm | KD 0,1940 | KD 0,2217 | 7,34% |
3 năm | KD 0,1940 | KD 0,2372 | 13,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và dinar Kuwait
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Dinar Kuwait (KWD) |
AU$ 100 | KD 20,292 |
AU$ 500 | KD 101,46 |
AU$ 1.000 | KD 202,92 |
AU$ 2.500 | KD 507,30 |
AU$ 5.000 | KD 1.014,61 |
AU$ 10.000 | KD 2.029,21 |
AU$ 25.000 | KD 5.073,03 |
AU$ 50.000 | KD 10.146 |
AU$ 100.000 | KD 20.292 |
AU$ 500.000 | KD 101.461 |
AU$ 1.000.000 | KD 202.921 |
AU$ 2.500.000 | KD 507.303 |
AU$ 5.000.000 | KD 1.014.606 |
AU$ 10.000.000 | KD 2.029.211 |
AU$ 50.000.000 | KD 10.146.057 |