Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / KWD Đảo
AU$
=
KD
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/KWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KD 0,1976 KD 0,2036 0,44%
3 tháng KD 0,1976 KD 0,2042 1,21%
1 năm KD 0,1949 KD 0,2109 0,94%
2 năm KD 0,1940 KD 0,2217 7,34%
3 năm KD 0,1940 KD 0,2372 13,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và dinar Kuwait

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Dinar Kuwait (KWD)
AU$ 100KD 20,292
AU$ 500KD 101,46
AU$ 1.000KD 202,92
AU$ 2.500KD 507,30
AU$ 5.000KD 1.014,61
AU$ 10.000KD 2.029,21
AU$ 25.000KD 5.073,03
AU$ 50.000KD 10.146
AU$ 100.000KD 20.292
AU$ 500.000KD 101.461
AU$ 1.000.000KD 202.921
AU$ 2.500.000KD 507.303
AU$ 5.000.000KD 1.014.606
AU$ 10.000.000KD 2.029.211
AU$ 50.000.000KD 10.146.057