Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 4,9094 | AU$ 5,0611 | 0,50% |
3 tháng | AU$ 4,8973 | AU$ 5,0611 | 1,45% |
1 năm | AU$ 4,7427 | AU$ 5,1306 | 2,19% |
2 năm | AU$ 4,5114 | AU$ 5,1538 | 5,61% |
3 năm | AU$ 4,2153 | AU$ 5,1538 | 15,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Dinar Kuwait (KWD) | Đô la Úc (AUD) |
KD 1 | AU$ 4,9096 |
KD 5 | AU$ 24,548 |
KD 10 | AU$ 49,096 |
KD 25 | AU$ 122,74 |
KD 50 | AU$ 245,48 |
KD 100 | AU$ 490,96 |
KD 250 | AU$ 1.227,40 |
KD 500 | AU$ 2.454,80 |
KD 1.000 | AU$ 4.909,59 |
KD 5.000 | AU$ 24.548 |
KD 10.000 | AU$ 49.096 |
KD 25.000 | AU$ 122.740 |
KD 50.000 | AU$ 245.480 |
KD 100.000 | AU$ 490.959 |
KD 500.000 | AU$ 2.454.797 |