Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / KYD Đảo
AU$
=
CI$
03/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/KYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CI$ 0,5342 CI$ 0,5520 0,41%
3 tháng CI$ 0,5342 CI$ 0,5539 1,30%
1 năm CI$ 0,5252 CI$ 0,5727 1,34%
2 năm CI$ 0,5207 CI$ 0,6038 7,63%
3 năm CI$ 0,5207 CI$ 0,6569 14,70%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và đô la Quần đảo Cayman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Đô la Quần đảo Cayman (KYD)
AU$ 1CI$ 0,5502
AU$ 5CI$ 2,7508
AU$ 10CI$ 5,5016
AU$ 25CI$ 13,754
AU$ 50CI$ 27,508
AU$ 100CI$ 55,016
AU$ 250CI$ 137,54
AU$ 500CI$ 275,08
AU$ 1.000CI$ 550,16
AU$ 5.000CI$ 2.750,81
AU$ 10.000CI$ 5.501,62
AU$ 25.000CI$ 13.754
AU$ 50.000CI$ 27.508
AU$ 100.000CI$ 55.016
AU$ 500.000CI$ 275.081