Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/KYD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CI$ 0,5342 | CI$ 0,5520 | 0,41% |
3 tháng | CI$ 0,5342 | CI$ 0,5539 | 1,30% |
1 năm | CI$ 0,5252 | CI$ 0,5727 | 1,34% |
2 năm | CI$ 0,5207 | CI$ 0,6038 | 7,63% |
3 năm | CI$ 0,5207 | CI$ 0,6569 | 14,70% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và đô la Quần đảo Cayman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Đô la Quần đảo Cayman (KYD) |
AU$ 1 | CI$ 0,5502 |
AU$ 5 | CI$ 2,7508 |
AU$ 10 | CI$ 5,5016 |
AU$ 25 | CI$ 13,754 |
AU$ 50 | CI$ 27,508 |
AU$ 100 | CI$ 55,016 |
AU$ 250 | CI$ 137,54 |
AU$ 500 | CI$ 275,08 |
AU$ 1.000 | CI$ 550,16 |
AU$ 5.000 | CI$ 2.750,81 |
AU$ 10.000 | CI$ 5.501,62 |
AU$ 25.000 | CI$ 13.754 |
AU$ 50.000 | CI$ 27.508 |
AU$ 100.000 | CI$ 55.016 |
AU$ 500.000 | CI$ 275.081 |