Công cụ quy đổi tiền tệ - KYD / AUD Đảo
CI$
=
AU$
14/05/2024 12:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KYD/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 1,8110 AU$ 1,8721 1,93%
3 tháng AU$ 1,8054 AU$ 1,8721 1,69%
1 năm AU$ 1,7461 AU$ 1,9040 1,15%
2 năm AU$ 1,6561 AU$ 1,9203 4,69%
3 năm AU$ 1,5395 AU$ 1,9203 17,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Quần đảo Cayman và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Đô la Quần đảo Cayman (KYD)Đô la Úc (AUD)
CI$ 1AU$ 1,8137
CI$ 5AU$ 9,0684
CI$ 10AU$ 18,137
CI$ 25AU$ 45,342
CI$ 50AU$ 90,684
CI$ 100AU$ 181,37
CI$ 250AU$ 453,42
CI$ 500AU$ 906,84
CI$ 1.000AU$ 1.813,67
CI$ 5.000AU$ 9.068,35
CI$ 10.000AU$ 18.137
CI$ 25.000AU$ 45.342
CI$ 50.000AU$ 90.684
CI$ 100.000AU$ 181.367
CI$ 500.000AU$ 906.835