Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 286,93 | ₸ 296,21 | 1,40% |
3 tháng | ₸ 286,93 | ₸ 298,00 | 1,76% |
1 năm | ₸ 286,93 | ₸ 312,84 | 1,65% |
2 năm | ₸ 286,93 | ₸ 338,54 | 7,01% |
3 năm | ₸ 286,93 | ₸ 383,05 | 12,54% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
AU$ 1 | ₸ 293,32 |
AU$ 5 | ₸ 1.466,58 |
AU$ 10 | ₸ 2.933,16 |
AU$ 25 | ₸ 7.332,89 |
AU$ 50 | ₸ 14.666 |
AU$ 100 | ₸ 29.332 |
AU$ 250 | ₸ 73.329 |
AU$ 500 | ₸ 146.658 |
AU$ 1.000 | ₸ 293.316 |
AU$ 5.000 | ₸ 1.466.579 |
AU$ 10.000 | ₸ 2.933.157 |
AU$ 25.000 | ₸ 7.332.894 |
AU$ 50.000 | ₸ 14.665.787 |
AU$ 100.000 | ₸ 29.331.574 |
AU$ 500.000 | ₸ 146.657.871 |