Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,003401 | AU$ 0,003485 | 0,75% |
3 tháng | AU$ 0,003356 | AU$ 0,003485 | 0,40% |
1 năm | AU$ 0,003183 | AU$ 0,003485 | 2,93% |
2 năm | AU$ 0,002954 | AU$ 0,003485 | 6,34% |
3 năm | AU$ 0,002611 | AU$ 0,003485 | 15,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Đô la Úc (AUD) |
₸ 1.000 | AU$ 3,4430 |
₸ 5.000 | AU$ 17,215 |
₸ 10.000 | AU$ 34,430 |
₸ 25.000 | AU$ 86,076 |
₸ 50.000 | AU$ 172,15 |
₸ 100.000 | AU$ 344,30 |
₸ 250.000 | AU$ 860,76 |
₸ 500.000 | AU$ 1.721,52 |
₸ 1.000.000 | AU$ 3.443,04 |
₸ 5.000.000 | AU$ 17.215 |
₸ 10.000.000 | AU$ 34.430 |
₸ 25.000.000 | AU$ 86.076 |
₸ 50.000.000 | AU$ 172.152 |
₸ 100.000.000 | AU$ 344.304 |
₸ 500.000.000 | AU$ 1.721.518 |