Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/LAK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₭ 13.661 | ₭ 14.031 | 0,70% |
3 tháng | ₭ 13.505 | ₭ 14.031 | 2,79% |
1 năm | ₭ 11.485 | ₭ 14.076 | 20,69% |
2 năm | ₭ 8.664,59 | ₭ 14.076 | 59,13% |
3 năm | ₭ 6.839,54 | ₭ 14.076 | 92,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và kíp Lào
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Kíp Lào (LAK) |
AU$ 1 | ₭ 14.082 |
AU$ 5 | ₭ 70.410 |
AU$ 10 | ₭ 140.820 |
AU$ 25 | ₭ 352.050 |
AU$ 50 | ₭ 704.100 |
AU$ 100 | ₭ 1.408.200 |
AU$ 250 | ₭ 3.520.500 |
AU$ 500 | ₭ 7.041.000 |
AU$ 1.000 | ₭ 14.082.000 |
AU$ 5.000 | ₭ 70.409.998 |
AU$ 10.000 | ₭ 140.819.996 |
AU$ 25.000 | ₭ 352.049.991 |
AU$ 50.000 | ₭ 704.099.982 |
AU$ 100.000 | ₭ 1.408.199.963 |
AU$ 500.000 | ₭ 7.040.999.816 |