Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / LAK Đảo
AU$
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/LAK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 13.661 14.031 0,70%
3 tháng 13.505 14.031 2,79%
1 năm 11.485 14.076 20,69%
2 năm 8.664,59 14.076 59,13%
3 năm 6.839,54 14.076 92,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và kíp Lào

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: , ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Kíp Lào (LAK)
AU$ 1 14.082
AU$ 5 70.410
AU$ 10 140.820
AU$ 25 352.050
AU$ 50 704.100
AU$ 100 1.408.200
AU$ 250 3.520.500
AU$ 500 7.041.000
AU$ 1.000 14.082.000
AU$ 5.000 70.409.998
AU$ 10.000 140.819.996
AU$ 25.000 352.049.991
AU$ 50.000 704.099.982
AU$ 100.000 1.408.199.963
AU$ 500.000 7.040.999.816