Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LAK/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,00007028 | AU$ 0,00007289 | 3,58% |
3 tháng | AU$ 0,00007028 | AU$ 0,00007387 | 3,94% |
1 năm | AU$ 0,00007028 | AU$ 0,00008707 | 17,99% |
2 năm | AU$ 0,00007028 | AU$ 0,0001068 | 34,15% |
3 năm | AU$ 0,00007028 | AU$ 0,0001462 | 48,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kíp Lào và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Kíp Lào (LAK) | Đô la Úc (AUD) |
₭ 1.000 | AU$ 0,07030 |
₭ 5.000 | AU$ 0,3515 |
₭ 10.000 | AU$ 0,7030 |
₭ 25.000 | AU$ 1,7575 |
₭ 50.000 | AU$ 3,5149 |
₭ 100.000 | AU$ 7,0299 |
₭ 250.000 | AU$ 17,575 |
₭ 500.000 | AU$ 35,149 |
₭ 1.000.000 | AU$ 70,299 |
₭ 5.000.000 | AU$ 351,49 |
₭ 10.000.000 | AU$ 702,99 |
₭ 25.000.000 | AU$ 1.757,47 |
₭ 50.000.000 | AU$ 3.514,93 |
₭ 100.000.000 | AU$ 7.029,86 |
₭ 500.000.000 | AU$ 35.149 |