Công cụ quy đổi tiền tệ - LAK / AUD Đảo
=
AU$
21/05/2024 4:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LAK/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 0,00007028 AU$ 0,00007289 3,58%
3 tháng AU$ 0,00007028 AU$ 0,00007387 3,94%
1 năm AU$ 0,00007028 AU$ 0,00008707 17,99%
2 năm AU$ 0,00007028 AU$ 0,0001068 34,15%
3 năm AU$ 0,00007028 AU$ 0,0001462 48,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kíp Lào và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: , ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Kíp Lào (LAK)Đô la Úc (AUD)
1.000AU$ 0,07030
5.000AU$ 0,3515
10.000AU$ 0,7030
25.000AU$ 1,7575
50.000AU$ 3,5149
100.000AU$ 7,0299
250.000AU$ 17,575
500.000AU$ 35,149
1.000.000AU$ 70,299
5.000.000AU$ 351,49
10.000.000AU$ 702,99
25.000.000AU$ 1.757,47
50.000.000AU$ 3.514,93
100.000.000AU$ 7.029,86
500.000.000AU$ 35.149