Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / LBP Đảo
AU$
=
LL
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 966,30 LL 998,49 0,41%
3 tháng LL 966,30 LL 1.001,98 1,30%
1 năm LL 950,11 LL 1.036,04 1,34%
2 năm LL 942,03 LL 1.092,32 7,63%
3 năm LL 942,03 LL 1.188,30 14,70%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Bảng Liban (LBP)
AU$ 1LL 995,25
AU$ 5LL 4.976,23
AU$ 10LL 9.952,47
AU$ 25LL 24.881
AU$ 50LL 49.762
AU$ 100LL 99.525
AU$ 250LL 248.812
AU$ 500LL 497.623
AU$ 1.000LL 995.247
AU$ 5.000LL 4.976.234
AU$ 10.000LL 9.952.468
AU$ 25.000LL 24.881.171
AU$ 50.000LL 49.762.342
AU$ 100.000LL 99.524.685
AU$ 500.000LL 497.623.423