Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 966,30 | LL 998,49 | 0,41% |
3 tháng | LL 966,30 | LL 1.001,98 | 1,30% |
1 năm | LL 950,11 | LL 1.036,04 | 1,34% |
2 năm | LL 942,03 | LL 1.092,32 | 7,63% |
3 năm | LL 942,03 | LL 1.188,30 | 14,70% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Bảng Liban (LBP) |
AU$ 1 | LL 995,25 |
AU$ 5 | LL 4.976,23 |
AU$ 10 | LL 9.952,47 |
AU$ 25 | LL 24.881 |
AU$ 50 | LL 49.762 |
AU$ 100 | LL 99.525 |
AU$ 250 | LL 248.812 |
AU$ 500 | LL 497.623 |
AU$ 1.000 | LL 995.247 |
AU$ 5.000 | LL 4.976.234 |
AU$ 10.000 | LL 9.952.468 |
AU$ 25.000 | LL 24.881.171 |
AU$ 50.000 | LL 49.762.342 |
AU$ 100.000 | LL 99.524.685 |
AU$ 500.000 | LL 497.623.423 |