Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,0009937 | AU$ 0,001035 | 3,15% |
3 tháng | AU$ 0,0009937 | AU$ 0,001035 | 1,73% |
1 năm | AU$ 0,0009652 | AU$ 0,001053 | 0,12% |
2 năm | AU$ 0,0009155 | AU$ 0,001062 | 5,50% |
3 năm | AU$ 0,0008510 | AU$ 0,001062 | 17,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Bảng Liban (LBP) | Đô la Úc (AUD) |
LL 1.000 | AU$ 0,9898 |
LL 5.000 | AU$ 4,9489 |
LL 10.000 | AU$ 9,8978 |
LL 25.000 | AU$ 24,744 |
LL 50.000 | AU$ 49,489 |
LL 100.000 | AU$ 98,978 |
LL 250.000 | AU$ 247,44 |
LL 500.000 | AU$ 494,89 |
LL 1.000.000 | AU$ 989,78 |
LL 5.000.000 | AU$ 4.948,89 |
LL 10.000.000 | AU$ 9.897,79 |
LL 25.000.000 | AU$ 24.744 |
LL 50.000.000 | AU$ 49.489 |
LL 100.000.000 | AU$ 98.978 |
LL 500.000.000 | AU$ 494.889 |