Công cụ quy đổi tiền tệ - LBP / AUD Đảo
LL
=
AU$
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 0,0009937 AU$ 0,001035 3,15%
3 tháng AU$ 0,0009937 AU$ 0,001035 1,73%
1 năm AU$ 0,0009652 AU$ 0,001053 0,12%
2 năm AU$ 0,0009155 AU$ 0,001062 5,50%
3 năm AU$ 0,0008510 AU$ 0,001062 17,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Bảng Liban (LBP)Đô la Úc (AUD)
LL 1.000AU$ 0,9898
LL 5.000AU$ 4,9489
LL 10.000AU$ 9,8978
LL 25.000AU$ 24,744
LL 50.000AU$ 49,489
LL 100.000AU$ 98,978
LL 250.000AU$ 247,44
LL 500.000AU$ 494,89
LL 1.000.000AU$ 989,78
LL 5.000.000AU$ 4.948,89
LL 10.000.000AU$ 9.897,79
LL 25.000.000AU$ 24.744
LL 50.000.000AU$ 49.489
LL 100.000.000AU$ 98.978
LL 500.000.000AU$ 494.889