Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 191,74 | රු 198,01 | 1,47% |
3 tháng | රු 191,74 | රු 205,14 | 4,72% |
1 năm | රු 188,26 | රු 224,78 | 8,55% |
2 năm | රු 188,26 | රු 263,04 | 22,58% |
3 năm | රු 141,17 | රු 263,04 | 28,30% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
AU$ 1 | රු 196,17 |
AU$ 5 | රු 980,85 |
AU$ 10 | රු 1.961,69 |
AU$ 25 | රු 4.904,23 |
AU$ 50 | රු 9.808,47 |
AU$ 100 | රු 19.617 |
AU$ 250 | රු 49.042 |
AU$ 500 | රු 98.085 |
AU$ 1.000 | රු 196.169 |
AU$ 5.000 | රු 980.847 |
AU$ 10.000 | රු 1.961.694 |
AU$ 25.000 | රු 4.904.234 |
AU$ 50.000 | රු 9.808.468 |
AU$ 100.000 | රු 19.616.936 |
AU$ 500.000 | රු 98.084.680 |