Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 192,11 | රු 204,04 | 5,85% |
3 tháng | රු 192,11 | රු 208,71 | 2,76% |
1 năm | රු 191,74 | රු 222,93 | 8,65% |
2 năm | රු 188,26 | රු 260,54 | 18,48% |
3 năm | රු 141,17 | රු 263,04 | 27,71% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
AU$ 1 | රු 192,17 |
AU$ 5 | රු 960,87 |
AU$ 10 | රු 1.921,74 |
AU$ 25 | රු 4.804,34 |
AU$ 50 | රු 9.608,68 |
AU$ 100 | රු 19.217 |
AU$ 250 | රු 48.043 |
AU$ 500 | රු 96.087 |
AU$ 1.000 | රු 192.174 |
AU$ 5.000 | රු 960.868 |
AU$ 10.000 | රු 1.921.735 |
AU$ 25.000 | රු 4.804.338 |
AU$ 50.000 | රු 9.608.675 |
AU$ 100.000 | රු 19.217.350 |
AU$ 500.000 | රු 96.086.752 |