Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / LKR Đảo
AU$
=
රු
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 191,74 රු 198,01 1,47%
3 tháng රු 191,74 රු 205,14 4,72%
1 năm රු 188,26 රු 224,78 8,55%
2 năm රු 188,26 රු 263,04 22,58%
3 năm රු 141,17 රු 263,04 28,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Rupee Sri Lanka (LKR)
AU$ 1රු 196,17
AU$ 5රු 980,85
AU$ 10රු 1.961,69
AU$ 25රු 4.904,23
AU$ 50රු 9.808,47
AU$ 100රු 19.617
AU$ 250රු 49.042
AU$ 500රු 98.085
AU$ 1.000රු 196.169
AU$ 5.000රු 980.847
AU$ 10.000රු 1.961.694
AU$ 25.000රු 4.904.234
AU$ 50.000රු 9.808.468
AU$ 100.000රු 19.616.936
AU$ 500.000රු 98.084.680