Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / LKR Đảo
AU$
=
රු
01/11/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 192,11 රු 204,04 5,85%
3 tháng රු 192,11 රු 208,71 2,76%
1 năm රු 191,74 රු 222,93 8,65%
2 năm රු 188,26 රු 260,54 18,48%
3 năm රු 141,17 රු 263,04 27,71%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Rupee Sri Lanka (LKR)
AU$ 1රු 192,17
AU$ 5රු 960,87
AU$ 10රු 1.921,74
AU$ 25රු 4.804,34
AU$ 50රු 9.608,68
AU$ 100රු 19.217
AU$ 250රු 48.043
AU$ 500රු 96.087
AU$ 1.000රු 192.174
AU$ 5.000රු 960.868
AU$ 10.000රු 1.921.735
AU$ 25.000රු 4.804.338
AU$ 50.000රු 9.608.675
AU$ 100.000රු 19.217.350
AU$ 500.000රු 96.086.752