Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / AUD Đảo
රු
=
AU$
14/05/2024 2:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 0,005055 AU$ 0,005215 2,19%
3 tháng AU$ 0,004875 AU$ 0,005215 2,69%
1 năm AU$ 0,004449 AU$ 0,005312 6,49%
2 năm AU$ 0,003802 AU$ 0,005312 25,57%
3 năm AU$ 0,003802 AU$ 0,007084 22,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Đô la Úc (AUD)
රු 1.000AU$ 5,0473
රු 5.000AU$ 25,236
රු 10.000AU$ 50,473
රු 25.000AU$ 126,18
රු 50.000AU$ 252,36
රු 100.000AU$ 504,73
රු 250.000AU$ 1.261,82
රු 500.000AU$ 2.523,65
රු 1.000.000AU$ 5.047,30
රු 5.000.000AU$ 25.236
රු 10.000.000AU$ 50.473
රු 25.000.000AU$ 126.182
රු 50.000.000AU$ 252.365
රු 100.000.000AU$ 504.730
රු 500.000.000AU$ 2.523.649