Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,005055 | AU$ 0,005215 | 2,19% |
3 tháng | AU$ 0,004875 | AU$ 0,005215 | 2,69% |
1 năm | AU$ 0,004449 | AU$ 0,005312 | 6,49% |
2 năm | AU$ 0,003802 | AU$ 0,005312 | 25,57% |
3 năm | AU$ 0,003802 | AU$ 0,007084 | 22,92% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Đô la Úc (AUD) |
රු 1.000 | AU$ 5,0473 |
රු 5.000 | AU$ 25,236 |
රු 10.000 | AU$ 50,473 |
රු 25.000 | AU$ 126,18 |
රු 50.000 | AU$ 252,36 |
රු 100.000 | AU$ 504,73 |
රු 250.000 | AU$ 1.261,82 |
රු 500.000 | AU$ 2.523,65 |
රු 1.000.000 | AU$ 5.047,30 |
රු 5.000.000 | AU$ 25.236 |
රු 10.000.000 | AU$ 50.473 |
රු 25.000.000 | AU$ 126.182 |
රු 50.000.000 | AU$ 252.365 |
රු 100.000.000 | AU$ 504.730 |
රු 500.000.000 | AU$ 2.523.649 |