Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / LSL Đảo
AU$
=
L
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/LSL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 12,074 L 12,510 1,02%
3 tháng L 12,074 L 12,659 0,09%
1 năm L 11,757 L 13,042 0,07%
2 năm L 10,962 L 13,042 8,56%
3 năm L 10,424 L 13,042 9,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và loti Lesotho

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Loti Lesotho (LSL)
AU$ 1L 12,214
AU$ 5L 61,068
AU$ 10L 122,14
AU$ 25L 305,34
AU$ 50L 610,68
AU$ 100L 1.221,36
AU$ 250L 3.053,41
AU$ 500L 6.106,82
AU$ 1.000L 12.214
AU$ 5.000L 61.068
AU$ 10.000L 122.136
AU$ 25.000L 305.341
AU$ 50.000L 610.682
AU$ 100.000L 1.221.364
AU$ 500.000L 6.106.821