Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/LSL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 12,074 | L 12,510 | 1,02% |
3 tháng | L 12,074 | L 12,659 | 0,09% |
1 năm | L 11,757 | L 13,042 | 0,07% |
2 năm | L 10,962 | L 13,042 | 8,56% |
3 năm | L 10,424 | L 13,042 | 9,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và loti Lesotho
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Loti Lesotho (LSL) |
AU$ 1 | L 12,214 |
AU$ 5 | L 61,068 |
AU$ 10 | L 122,14 |
AU$ 25 | L 305,34 |
AU$ 50 | L 610,68 |
AU$ 100 | L 1.221,36 |
AU$ 250 | L 3.053,41 |
AU$ 500 | L 6.106,82 |
AU$ 1.000 | L 12.214 |
AU$ 5.000 | L 61.068 |
AU$ 10.000 | L 122.136 |
AU$ 25.000 | L 305.341 |
AU$ 50.000 | L 610.682 |
AU$ 100.000 | L 1.221.364 |
AU$ 500.000 | L 6.106.821 |