Công cụ quy đổi tiền tệ - LSL / AUD Đảo
L
=
AU$
15/05/2024 9:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 0,07994 AU$ 0,08235 0,12%
3 tháng AU$ 0,07899 AU$ 0,08282 1,50%
1 năm AU$ 0,07667 AU$ 0,08505 4,42%
2 năm AU$ 0,07667 AU$ 0,09122 7,69%
3 năm AU$ 0,07667 AU$ 0,09593 9,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Loti Lesotho (LSL)Đô la Úc (AUD)
L 100AU$ 8,1152
L 500AU$ 40,576
L 1.000AU$ 81,152
L 2.500AU$ 202,88
L 5.000AU$ 405,76
L 10.000AU$ 811,52
L 25.000AU$ 2.028,79
L 50.000AU$ 4.057,59
L 100.000AU$ 8.115,18
L 500.000AU$ 40.576
L 1.000.000AU$ 81.152
L 2.500.000AU$ 202.879
L 5.000.000AU$ 405.759
L 10.000.000AU$ 811.518
L 50.000.000AU$ 4.057.588