Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,07994 | AU$ 0,08235 | 0,12% |
3 tháng | AU$ 0,07899 | AU$ 0,08282 | 1,50% |
1 năm | AU$ 0,07667 | AU$ 0,08505 | 4,42% |
2 năm | AU$ 0,07667 | AU$ 0,09122 | 7,69% |
3 năm | AU$ 0,07667 | AU$ 0,09593 | 9,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Đô la Úc (AUD) |
L 100 | AU$ 8,1152 |
L 500 | AU$ 40,576 |
L 1.000 | AU$ 81,152 |
L 2.500 | AU$ 202,88 |
L 5.000 | AU$ 405,76 |
L 10.000 | AU$ 811,52 |
L 25.000 | AU$ 2.028,79 |
L 50.000 | AU$ 4.057,59 |
L 100.000 | AU$ 8.115,18 |
L 500.000 | AU$ 40.576 |
L 1.000.000 | AU$ 81.152 |
L 2.500.000 | AU$ 202.879 |
L 5.000.000 | AU$ 405.759 |
L 10.000.000 | AU$ 811.518 |
L 50.000.000 | AU$ 4.057.588 |