Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / LYD Đảo
AU$
=
LD
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 3,0983 LD 3,2064 0,25%
3 tháng LD 3,0983 LD 3,2064 0,93%
1 năm LD 3,0700 LD 3,3105 0,59%
2 năm LD 3,0700 LD 3,4640 6,11%
3 năm LD 3,0700 LD 3,5501 7,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Dinar Libya (LYD)
AU$ 1LD 3,2185
AU$ 5LD 16,092
AU$ 10LD 32,185
AU$ 25LD 80,461
AU$ 50LD 160,92
AU$ 100LD 321,85
AU$ 250LD 804,61
AU$ 500LD 1.609,23
AU$ 1.000LD 3.218,46
AU$ 5.000LD 16.092
AU$ 10.000LD 32.185
AU$ 25.000LD 80.461
AU$ 50.000LD 160.923
AU$ 100.000LD 321.846
AU$ 500.000LD 1.609.230