Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/LYD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LD 3,0983 | LD 3,2064 | 0,25% |
3 tháng | LD 3,0983 | LD 3,2064 | 0,93% |
1 năm | LD 3,0700 | LD 3,3105 | 0,59% |
2 năm | LD 3,0700 | LD 3,4640 | 6,11% |
3 năm | LD 3,0700 | LD 3,5501 | 7,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và dinar Libya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Dinar Libya (LYD) |
AU$ 1 | LD 3,2185 |
AU$ 5 | LD 16,092 |
AU$ 10 | LD 32,185 |
AU$ 25 | LD 80,461 |
AU$ 50 | LD 160,92 |
AU$ 100 | LD 321,85 |
AU$ 250 | LD 804,61 |
AU$ 500 | LD 1.609,23 |
AU$ 1.000 | LD 3.218,46 |
AU$ 5.000 | LD 16.092 |
AU$ 10.000 | LD 32.185 |
AU$ 25.000 | LD 80.461 |
AU$ 50.000 | LD 160.923 |
AU$ 100.000 | LD 321.846 |
AU$ 500.000 | LD 1.609.230 |