Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / AUD Đảo
LD
=
AU$
16/05/2024 6:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 0,3100 AU$ 0,3228 3,95%
3 tháng AU$ 0,3100 AU$ 0,3228 2,18%
1 năm AU$ 0,3021 AU$ 0,3257 1,39%
2 năm AU$ 0,2887 AU$ 0,3257 2,81%
3 năm AU$ 0,2817 AU$ 0,3257 6,82%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Đô la Úc (AUD)
LD 10AU$ 3,0846
LD 50AU$ 15,423
LD 100AU$ 30,846
LD 250AU$ 77,116
LD 500AU$ 154,23
LD 1.000AU$ 308,46
LD 2.500AU$ 771,16
LD 5.000AU$ 1.542,32
LD 10.000AU$ 3.084,64
LD 50.000AU$ 15.423
LD 100.000AU$ 30.846
LD 250.000AU$ 77.116
LD 500.000AU$ 154.232
LD 1.000.000AU$ 308.464
LD 5.000.000AU$ 1.542.320