Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,3100 | AU$ 0,3228 | 3,95% |
3 tháng | AU$ 0,3100 | AU$ 0,3228 | 2,18% |
1 năm | AU$ 0,3021 | AU$ 0,3257 | 1,39% |
2 năm | AU$ 0,2887 | AU$ 0,3257 | 2,81% |
3 năm | AU$ 0,2817 | AU$ 0,3257 | 6,82% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Dinar Libya (LYD) | Đô la Úc (AUD) |
LD 10 | AU$ 3,0846 |
LD 50 | AU$ 15,423 |
LD 100 | AU$ 30,846 |
LD 250 | AU$ 77,116 |
LD 500 | AU$ 154,23 |
LD 1.000 | AU$ 308,46 |
LD 2.500 | AU$ 771,16 |
LD 5.000 | AU$ 1.542,32 |
LD 10.000 | AU$ 3.084,64 |
LD 50.000 | AU$ 15.423 |
LD 100.000 | AU$ 30.846 |
LD 250.000 | AU$ 77.116 |
LD 500.000 | AU$ 154.232 |
LD 1.000.000 | AU$ 308.464 |
LD 5.000.000 | AU$ 1.542.320 |