Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / MAD Đảo
AU$
=
DH
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/MAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DH 6,5160 DH 6,6517 0,10%
3 tháng DH 6,5160 DH 6,6517 1,34%
1 năm DH 6,3032 DH 6,8607 0,33%
2 năm DH 6,3032 DH 7,3970 6,74%
3 năm DH 6,3032 DH 7,4509 3,67%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và dirham Ma-rốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Dirham Ma-rốc (MAD)
AU$ 1DH 6,6373
AU$ 5DH 33,186
AU$ 10DH 66,373
AU$ 25DH 165,93
AU$ 50DH 331,86
AU$ 100DH 663,73
AU$ 250DH 1.659,32
AU$ 500DH 3.318,64
AU$ 1.000DH 6.637,29
AU$ 5.000DH 33.186
AU$ 10.000DH 66.373
AU$ 25.000DH 165.932
AU$ 50.000DH 331.864
AU$ 100.000DH 663.729
AU$ 500.000DH 3.318.645