Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,1499 | AU$ 0,1535 | 1,79% |
3 tháng | AU$ 0,1499 | AU$ 0,1535 | 1,44% |
1 năm | AU$ 0,1458 | AU$ 0,1586 | 1,26% |
2 năm | AU$ 0,1352 | AU$ 0,1586 | 5,39% |
3 năm | AU$ 0,1342 | AU$ 0,1586 | 3,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Dirham Ma-rốc (MAD) | Đô la Úc (AUD) |
DH 100 | AU$ 15,040 |
DH 500 | AU$ 75,201 |
DH 1.000 | AU$ 150,40 |
DH 2.500 | AU$ 376,00 |
DH 5.000 | AU$ 752,01 |
DH 10.000 | AU$ 1.504,01 |
DH 25.000 | AU$ 3.760,03 |
DH 50.000 | AU$ 7.520,07 |
DH 100.000 | AU$ 15.040 |
DH 500.000 | AU$ 75.201 |
DH 1.000.000 | AU$ 150.401 |
DH 2.500.000 | AU$ 376.003 |
DH 5.000.000 | AU$ 752.007 |
DH 10.000.000 | AU$ 1.504.013 |
DH 50.000.000 | AU$ 7.520.067 |