Công cụ quy đổi tiền tệ - MAD / AUD Đảo
DH
=
AU$
15/05/2024 4:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 0,1499 AU$ 0,1535 1,79%
3 tháng AU$ 0,1499 AU$ 0,1535 1,44%
1 năm AU$ 0,1458 AU$ 0,1586 1,26%
2 năm AU$ 0,1352 AU$ 0,1586 5,39%
3 năm AU$ 0,1342 AU$ 0,1586 3,34%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Dirham Ma-rốc (MAD)Đô la Úc (AUD)
DH 100AU$ 15,040
DH 500AU$ 75,201
DH 1.000AU$ 150,40
DH 2.500AU$ 376,00
DH 5.000AU$ 752,01
DH 10.000AU$ 1.504,01
DH 25.000AU$ 3.760,03
DH 50.000AU$ 7.520,07
DH 100.000AU$ 15.040
DH 500.000AU$ 75.201
DH 1.000.000AU$ 150.401
DH 2.500.000AU$ 376.003
DH 5.000.000AU$ 752.007
DH 10.000.000AU$ 1.504.013
DH 50.000.000AU$ 7.520.067