Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/MDL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 11,416 | L 11,711 | 0,41% |
3 tháng | L 11,416 | L 11,794 | 0,75% |
1 năm | L 11,307 | L 12,410 | 2,22% |
2 năm | L 11,307 | L 13,789 | 12,56% |
3 năm | L 11,307 | L 14,004 | 15,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và leu Moldova
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Leu Moldova (MDL) |
AU$ 1 | L 11,652 |
AU$ 5 | L 58,260 |
AU$ 10 | L 116,52 |
AU$ 25 | L 291,30 |
AU$ 50 | L 582,60 |
AU$ 100 | L 1.165,20 |
AU$ 250 | L 2.912,99 |
AU$ 500 | L 5.825,98 |
AU$ 1.000 | L 11.652 |
AU$ 5.000 | L 58.260 |
AU$ 10.000 | L 116.520 |
AU$ 25.000 | L 291.299 |
AU$ 50.000 | L 582.598 |
AU$ 100.000 | L 1.165.197 |
AU$ 500.000 | L 5.825.983 |