Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / MDL Đảo
AU$
=
L
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/MDL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 11,416 L 11,711 0,41%
3 tháng L 11,416 L 11,794 0,75%
1 năm L 11,307 L 12,410 2,22%
2 năm L 11,307 L 13,789 12,56%
3 năm L 11,307 L 14,004 15,12%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và leu Moldova

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Leu Moldova (MDL)
AU$ 1L 11,652
AU$ 5L 58,260
AU$ 10L 116,52
AU$ 25L 291,30
AU$ 50L 582,60
AU$ 100L 1.165,20
AU$ 250L 2.912,99
AU$ 500L 5.825,98
AU$ 1.000L 11.652
AU$ 5.000L 58.260
AU$ 10.000L 116.520
AU$ 25.000L 291.299
AU$ 50.000L 582.598
AU$ 100.000L 1.165.197
AU$ 500.000L 5.825.983