Công cụ quy đổi tiền tệ - MDL / AUD Đảo
L
=
AU$
15/05/2024 5:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 0,08496 AU$ 0,08760 3,01%
3 tháng AU$ 0,08479 AU$ 0,08760 0,86%
1 năm AU$ 0,08058 AU$ 0,08844 0,88%
2 năm AU$ 0,07252 AU$ 0,08844 11,51%
3 năm AU$ 0,07146 AU$ 0,08844 16,97%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Leu Moldova (MDL)Đô la Úc (AUD)
L 100AU$ 8,4461
L 500AU$ 42,230
L 1.000AU$ 84,461
L 2.500AU$ 211,15
L 5.000AU$ 422,30
L 10.000AU$ 844,61
L 25.000AU$ 2.111,52
L 50.000AU$ 4.223,05
L 100.000AU$ 8.446,09
L 500.000AU$ 42.230
L 1.000.000AU$ 84.461
L 2.500.000AU$ 211.152
L 5.000.000AU$ 422.305
L 10.000.000AU$ 844.609
L 50.000.000AU$ 4.223.047