Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,08496 | AU$ 0,08760 | 3,01% |
3 tháng | AU$ 0,08479 | AU$ 0,08760 | 0,86% |
1 năm | AU$ 0,08058 | AU$ 0,08844 | 0,88% |
2 năm | AU$ 0,07252 | AU$ 0,08844 | 11,51% |
3 năm | AU$ 0,07146 | AU$ 0,08844 | 16,97% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Leu Moldova (MDL) | Đô la Úc (AUD) |
L 100 | AU$ 8,4461 |
L 500 | AU$ 42,230 |
L 1.000 | AU$ 84,461 |
L 2.500 | AU$ 211,15 |
L 5.000 | AU$ 422,30 |
L 10.000 | AU$ 844,61 |
L 25.000 | AU$ 2.111,52 |
L 50.000 | AU$ 4.223,05 |
L 100.000 | AU$ 8.446,09 |
L 500.000 | AU$ 42.230 |
L 1.000.000 | AU$ 84.461 |
L 2.500.000 | AU$ 211.152 |
L 5.000.000 | AU$ 422.305 |
L 10.000.000 | AU$ 844.609 |
L 50.000.000 | AU$ 4.223.047 |