Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/MKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ден 37,024 | ден 37,729 | 0,43% |
3 tháng | ден 36,877 | ден 37,729 | 1,27% |
1 năm | ден 36,152 | ден 38,722 | 1,46% |
2 năm | ден 36,152 | ден 43,177 | 9,56% |
3 năm | ден 36,152 | ден 43,177 | 4,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và denar Macedonia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Denar Macedonia (MKD) |
AU$ 1 | ден 37,748 |
AU$ 5 | ден 188,74 |
AU$ 10 | ден 377,48 |
AU$ 25 | ден 943,69 |
AU$ 50 | ден 1.887,38 |
AU$ 100 | ден 3.774,75 |
AU$ 250 | ден 9.436,88 |
AU$ 500 | ден 18.874 |
AU$ 1.000 | ден 37.748 |
AU$ 5.000 | ден 188.738 |
AU$ 10.000 | ден 377.475 |
AU$ 25.000 | ден 943.688 |
AU$ 50.000 | ден 1.887.376 |
AU$ 100.000 | ден 3.774.753 |
AU$ 500.000 | ден 18.873.764 |