Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/MKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ден 37,222 | ден 38,225 | 2,49% |
3 tháng | ден 36,376 | ден 38,225 | 0,14% |
1 năm | ден 36,376 | ден 38,388 | 1,20% |
2 năm | ден 36,152 | ден 41,261 | 6,80% |
3 năm | ден 36,152 | ден 43,177 | 6,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và denar Macedonia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Denar Macedonia (MKD) |
AU$ 1 | ден 37,079 |
AU$ 5 | ден 185,40 |
AU$ 10 | ден 370,79 |
AU$ 25 | ден 926,99 |
AU$ 50 | ден 1.853,97 |
AU$ 100 | ден 3.707,95 |
AU$ 250 | ден 9.269,87 |
AU$ 500 | ден 18.540 |
AU$ 1.000 | ден 37.079 |
AU$ 5.000 | ден 185.397 |
AU$ 10.000 | ден 370.795 |
AU$ 25.000 | ден 926.987 |
AU$ 50.000 | ден 1.853.973 |
AU$ 100.000 | ден 3.707.946 |
AU$ 500.000 | ден 18.539.730 |