Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / MKD Đảo
AU$
=
ден
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 37,024 ден 37,729 0,43%
3 tháng ден 36,877 ден 37,729 1,27%
1 năm ден 36,152 ден 38,722 1,46%
2 năm ден 36,152 ден 43,177 9,56%
3 năm ден 36,152 ден 43,177 4,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Denar Macedonia (MKD)
AU$ 1ден 37,748
AU$ 5ден 188,74
AU$ 10ден 377,48
AU$ 25ден 943,69
AU$ 50ден 1.887,38
AU$ 100ден 3.774,75
AU$ 250ден 9.436,88
AU$ 500ден 18.874
AU$ 1.000ден 37.748
AU$ 5.000ден 188.738
AU$ 10.000ден 377.475
AU$ 25.000ден 943.688
AU$ 50.000ден 1.887.376
AU$ 100.000ден 3.774.753
AU$ 500.000ден 18.873.764