Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / MKD Đảo
AU$
=
ден
01/11/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 37,222 ден 38,225 2,49%
3 tháng ден 36,376 ден 38,225 0,14%
1 năm ден 36,376 ден 38,388 1,20%
2 năm ден 36,152 ден 41,261 6,80%
3 năm ден 36,152 ден 43,177 6,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Denar Macedonia (MKD)
AU$ 1ден 37,079
AU$ 5ден 185,40
AU$ 10ден 370,79
AU$ 25ден 926,99
AU$ 50ден 1.853,97
AU$ 100ден 3.707,95
AU$ 250ден 9.269,87
AU$ 500ден 18.540
AU$ 1.000ден 37.079
AU$ 5.000ден 185.397
AU$ 10.000ден 370.795
AU$ 25.000ден 926.987
AU$ 50.000ден 1.853.973
AU$ 100.000ден 3.707.946
AU$ 500.000ден 18.539.730