Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / AUD Đảo
ден
=
AU$
14/05/2024 11:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 0,02642 AU$ 0,02701 0,66%
3 tháng AU$ 0,02642 AU$ 0,02712 1,12%
1 năm AU$ 0,02582 AU$ 0,02766 0,48%
2 năm AU$ 0,02316 AU$ 0,02766 8,30%
3 năm AU$ 0,02316 AU$ 0,02766 3,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Đô la Úc (AUD)
ден 100AU$ 2,6495
ден 500AU$ 13,248
ден 1.000AU$ 26,495
ден 2.500AU$ 66,238
ден 5.000AU$ 132,48
ден 10.000AU$ 264,95
ден 25.000AU$ 662,38
ден 50.000AU$ 1.324,76
ден 100.000AU$ 2.649,52
ден 500.000AU$ 13.248
ден 1.000.000AU$ 26.495
ден 2.500.000AU$ 66.238
ден 5.000.000AU$ 132.476
ден 10.000.000AU$ 264.952
ден 50.000.000AU$ 1.324.758