Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,02642 | AU$ 0,02701 | 0,66% |
3 tháng | AU$ 0,02642 | AU$ 0,02712 | 1,12% |
1 năm | AU$ 0,02582 | AU$ 0,02766 | 0,48% |
2 năm | AU$ 0,02316 | AU$ 0,02766 | 8,30% |
3 năm | AU$ 0,02316 | AU$ 0,02766 | 3,92% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Denar Macedonia (MKD) | Đô la Úc (AUD) |
ден 100 | AU$ 2,6495 |
ден 500 | AU$ 13,248 |
ден 1.000 | AU$ 26,495 |
ден 2.500 | AU$ 66,238 |
ден 5.000 | AU$ 132,48 |
ден 10.000 | AU$ 264,95 |
ден 25.000 | AU$ 662,38 |
ден 50.000 | AU$ 1.324,76 |
ден 100.000 | AU$ 2.649,52 |
ден 500.000 | AU$ 13.248 |
ден 1.000.000 | AU$ 26.495 |
ден 2.500.000 | AU$ 66.238 |
ден 5.000.000 | AU$ 132.476 |
ден 10.000.000 | AU$ 264.952 |
ден 50.000.000 | AU$ 1.324.758 |