Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / MMK Đảo
AU$
=
K
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/MMK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng K 1.345,73 K 1.390,89 0,60%
3 tháng K 1.345,73 K 1.390,89 0,06%
1 năm K 1.322,74 K 1.443,84 1,57%
2 năm K 1.248,10 K 1.529,42 4,75%
3 năm K 1.174,16 K 1.529,42 14,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và kyat Myanmar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Kyat Myanmar (MMK)
AU$ 1K 1.385,86
AU$ 5K 6.929,30
AU$ 10K 13.859
AU$ 25K 34.646
AU$ 50K 69.293
AU$ 100K 138.586
AU$ 250K 346.465
AU$ 500K 692.930
AU$ 1.000K 1.385.860
AU$ 5.000K 6.929.298
AU$ 10.000K 13.858.597
AU$ 25.000K 34.646.492
AU$ 50.000K 69.292.985
AU$ 100.000K 138.585.969
AU$ 500.000K 692.929.846