Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/MMK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | K 1.345,73 | K 1.390,89 | 0,60% |
3 tháng | K 1.345,73 | K 1.390,89 | 0,06% |
1 năm | K 1.322,74 | K 1.443,84 | 1,57% |
2 năm | K 1.248,10 | K 1.529,42 | 4,75% |
3 năm | K 1.174,16 | K 1.529,42 | 14,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và kyat Myanmar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Kyat Myanmar (MMK) |
AU$ 1 | K 1.385,86 |
AU$ 5 | K 6.929,30 |
AU$ 10 | K 13.859 |
AU$ 25 | K 34.646 |
AU$ 50 | K 69.293 |
AU$ 100 | K 138.586 |
AU$ 250 | K 346.465 |
AU$ 500 | K 692.930 |
AU$ 1.000 | K 1.385.860 |
AU$ 5.000 | K 6.929.298 |
AU$ 10.000 | K 13.858.597 |
AU$ 25.000 | K 34.646.492 |
AU$ 50.000 | K 69.292.985 |
AU$ 100.000 | K 138.585.969 |
AU$ 500.000 | K 692.929.846 |