Công cụ quy đổi tiền tệ - MMK / AUD Đảo
K
=
AU$
09/05/2024 2:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 0,0007190 AU$ 0,0007431 0,66%
3 tháng AU$ 0,0007190 AU$ 0,0007431 1,06%
1 năm AU$ 0,0006926 AU$ 0,0007560 2,72%
2 năm AU$ 0,0006538 AU$ 0,0008012 6,81%
3 năm AU$ 0,0006538 AU$ 0,0008517 11,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Kyat Myanmar (MMK)Đô la Úc (AUD)
K 1.000AU$ 0,7209
K 5.000AU$ 3,6043
K 10.000AU$ 7,2086
K 25.000AU$ 18,022
K 50.000AU$ 36,043
K 100.000AU$ 72,086
K 250.000AU$ 180,22
K 500.000AU$ 360,43
K 1.000.000AU$ 720,86
K 5.000.000AU$ 3.604,31
K 10.000.000AU$ 7.208,63
K 25.000.000AU$ 18.022
K 50.000.000AU$ 36.043
K 100.000.000AU$ 72.086
K 500.000.000AU$ 360.431