Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,0007190 | AU$ 0,0007431 | 0,66% |
3 tháng | AU$ 0,0007190 | AU$ 0,0007431 | 1,06% |
1 năm | AU$ 0,0006926 | AU$ 0,0007560 | 2,72% |
2 năm | AU$ 0,0006538 | AU$ 0,0008012 | 6,81% |
3 năm | AU$ 0,0006538 | AU$ 0,0008517 | 11,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Kyat Myanmar (MMK) | Đô la Úc (AUD) |
K 1.000 | AU$ 0,7209 |
K 5.000 | AU$ 3,6043 |
K 10.000 | AU$ 7,2086 |
K 25.000 | AU$ 18,022 |
K 50.000 | AU$ 36,043 |
K 100.000 | AU$ 72,086 |
K 250.000 | AU$ 180,22 |
K 500.000 | AU$ 360,43 |
K 1.000.000 | AU$ 720,86 |
K 5.000.000 | AU$ 3.604,31 |
K 10.000.000 | AU$ 7.208,63 |
K 25.000.000 | AU$ 18.022 |
K 50.000.000 | AU$ 36.043 |
K 100.000.000 | AU$ 72.086 |
K 500.000.000 | AU$ 360.431 |